Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hearty” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.708) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'væljəns /, danh từ, lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart...
  • như hearts-ease,
  • Thành Ngữ:, to lay something to heart, heart
  • Idioms: to have a good heart, có tấm lòng tốt
  • / ha:tn /, Ngoại động từ: ( (thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi, Nội động từ: to hearten up phấn khởi lên, hình...
  • / ¸intre´piditi /, danh từ, tính gan dạ, tính dũng cảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart...
  • / 'lounlinis /, danh từ, sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô đơn, sự cô độc, Từ đồng nghĩa: noun, alienation , aloneness , desolation , forlornness , friendlessness , heartache , lonesomeness...
  • Thành Ngữ:, in the inmost ( secret ) recesses of the heart, o keep up heart
  • / ´ha:t¸wɔ:miη /, Tính từ: Ấm lòng, chân tình, heart-warming consolations, những lời an ủi chân tình
  • / ´smoukə /, Danh từ: người hút thuốc đều đặn, người nghiện thuốc, smoker's heart, bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá, toa hút thuốc (trên xe lửa) (như) smoking-car, smoking-carriage,...
  • danh từ, (thông tục) chuyện thương tâm, lý do đưa ra để làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: noun, emotional appeal , hardship tale , heartbreaker , human interest , maudlin plea , pathos , schmaltz...
  • Thành Ngữ:, searching of heart, searching
  • Thành Ngữ:, by heart, thu?c lòng, nh?p tâm
  • Thành Ngữ:, to learn by heart, học thuộc lòng
  • Idioms: to take sth in heart, rắp tâm, lo lắng
  • Thành Ngữ:, searchings of heart, sự hối hận; sự lo sợ
  • Tính từ: làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột, a heart-breaking news, một tin rất đau buồn
  • Idioms: to have sth at heart, quan tâm lắm tới việc gì
  • Thành Ngữ:, to take sth to heart, suy nghi nhi?u v? di?u gì
  • Thành Ngữ:, to be sick at heart, dau bu?n, bu?n phi?n; não lòng, ngao ngán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top