Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn heel” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.794) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, big wheels, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng
  • phân khu cogwheel,
  • hệ thống (dịch, biến đổi), biến đổi, chuyển, dịch, sự tịnh tiến, translating circuit, mạch chuyển mã, translating stage, tầng chuyển đổi, translating wheel, bánh...
  • Idioms: to be at the wheel, lái xe
  • computer-controlled brakes that will not "lock" and permit wheels to skid., (hệ thống) phanh chống bó cứng,
  • tra dầu vào bánh xe, Thành Ngữ:, to oil the wheels, (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ
  • răng thẳng, straight tooth wheel, đá mài răng thẳng
  • / ´wi:ld /, tính từ, có bánh xe, (tạo nên tính từ ghép) có một số lượng bánh xe cụ thể, a sixteen-wheeled lorry, chiếc xe tải mười sáu bánh
  • bánh thủy lực, tua bin thủy lực, tua bin nước, bánh xe nước, guồng nước, reaction water wheel, guồng nước phản lực
  • / ´wi:lz /, Kỹ thuật chung: bánh xe có rãnh, bộ bánh răng, set of wheels, bộ bánh răng thay thế
  • Thành Ngữ:, put a spoke in somebody's wheel, thọc gậy bánh xe
  • Thành Ngữ:, to put a spoke in someone's wheel, spoke
  • / ´kæθrin¸hwi:l /, danh từ, vòng pháo hoa, (kiến trúc) cửa sổ hoa thị, trò lộn vòng như bánh xe (xiếc), to turn catherine-wheels, lộn vòng (như) bánh xe
  • bánh răng, bánh răng, bánh răng, herringbone gearwheel, bánh răng xoắn kép
  • gờ bánh xe, gờ vành bánh toa xe, mép vành bánh xe, gờ vành bánh xe, climbing of the wheel flange, hiện tượng gờ bánh xe trèo lên ray, normal wheel flange, gờ bánh xe tiêu chuẩn, wheel flange angle, góc nghiêng gờ bánh...
  • / wil /, Danh từ: (nhất là trong các từ ghép) bất cứ loại nào trong một loại máy mà bánh xe là bộ phận thiết yếu, (như) steering wheel, sự quay, sự chuyển động vòng (nhất...
  • đĩa đánh bóng, đĩa đánh bóng bọc vải, rag buffing wheel, đĩa đánh bóng bọc vải
  • pu-li dẫn hướng, bánh dẫn hướng, bánh gạt, puli căng, puli dẫn, jockey pulley or wheel, puli căng đai
  • / ´wel´hi:ld /, tính từ, (thông tục) giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, a restaurant with many well-heeled, nhà hàng ăn có nhiều khách sộp, comfortable , easy , well-off , well-to-do , affluent...
  • Thành Ngữ:, to break a butterfly on wheel, (tục ngữ) giết gà bằng dao mổ trâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top