Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hillock” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.470) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɔk /, hậu tố tạo thành danh từ có nghĩa là nhỏ., hillock, cái đồi nhỏ, bullock, con bò nhỏ
  • / dju:n /, Kỹ thuật chung: cồn, đụn cát, Từ đồng nghĩa: noun, hillock , hummock , knoll , ridge , sand drift , sand dune , sand pile , bank , hill , sandbank
  • Danh từ: ( số nhiều) tinh hoàn, chuyện vô lý, vớ vẩn, he only talks ballocks !, hắn nói toàn những chuyện vô lý!
  • / ´bɔləks /, như ballocks,
  • / ´kilək /, như killick,
  • abbreviation for anti-lock braking system,
  • another name for anti-lock braking system., hệ thống phanh chống trượt,
  • / ¸maunti´niəriη /, danh từ, sự leo núi, sự trèo núi, Từ đồng nghĩa: noun, alpinism , backpacking , hiking , hill-climbing , rock-climbing
  • như hillo,
  • xem illocution,
  • / ɪləkjuːʃn /, như illocutionary act, Danh từ: hành động ngoài lời, Cấu trúc từ:, là hành động tạo ra một phát ngôn nhờ hiệu lực của những quy...
  • / ʃə´læk /, Danh từ: sen-lắc (chất nhựa cây ở dạng những tờ hoặc mảnh mỏng, dùng để làm vécni), Ngoại động từ shellacked: quét sen-lắc, đánh...
  • Tính từ: theo kiểu thám tử sherlock holmes ( sherlock holmes nhân vật của conan doyle + 1930 nhà văn anh),
  • / ´hilək /, Danh từ: Đồi nhỏ, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, Kỹ thuật chung: cồn, đồi nhỏ, gò, Địa chất: bải...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ´tʃintsi /, Danh từ: trang trí bằng vải hoa, rẻ tiền, hà tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , frowzy , schlocky , shabby , sleazy , tacky , brummagem , flashy...
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top