Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hoot” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.455) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự kích hoạt bằng photon gama,
  • / hu:f /, Danh từ, số nhiều .hoof; .hooves: (động vật học) móng guốc, (đùa cợt) chân người, Ngoại động từ: Đá bằng móng, (từ lóng) đá, đá...
  • đo tam giác ảnh, tam giác ảnh, phototriangulation intersection, giao hội tam giác ảnh
  • / mə´rɔ:də /, danh từ, kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , buccaneer , corsair , freebooter , looter , outlaw , pirate , plunderer , ravager , robber , thief , desperado , pillager , raider
  • Thành Ngữ:, to hotfoot it, đi vội vàng
  • Thành Ngữ:, to catch flat-footed, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bất chợt tóm được
  • / ʌn´lætʃ /, Ngoại động từ: mở khoá, rút chốt, mở chốt (cửa), đẩy then (cửa), Hình Thái Từ: Xây dựng: then [đẩy...
  • / ʌn´boult /, Ngoại động từ: mở chốt, mớ chốt; mở then cài; mở, tháo bù loong; tháo đinh ốc, Hình Thái Từ: Cơ - Điện...
  • / ˌhaɪpərækˈtɪvɪti /, Danh từ: tính hiếu động thái quá, Y học: tăng hoạt động, the hyperactivity of the school-boys, tính hiếu động thái quá của các...
  • / ´kɔmbətivnis /, danh từ, tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , contentiousness , hostility , militance...
  • / ʌn´leid /, Ngoại động từ unladed; unladed, .unladen: dỡ hàng, giái phóng, giải thoát gánh nặng, cất đỡ gánh nặng, Từ đồng nghĩa: verb, disburden...
  • hiệu ứng quang phát xạ, hiệu ứng quang điện, hiệu ứng quang điện, external photoelectric effect, hiệu ứng quang điện ngoài, internal photoelectric effect, hiệu ứng quang điện trong, inverse photoelectric effect, hiệu...
  • / ʌn´leibə:d /, Tính từ: thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn),
  • / ¸ʌnspə´sifik /, tính từ, không loại biệt, không riêng biệt, không dứt khoát, không rành mạch, không rõ ràng,
  • / 'laivn/ /, Ngoại động từ: làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ, Nội động...
  • / ¸ʌndi´livəd /, Tính từ: không được thả, không được giải thoát, chưa giao (hàng, thư...), chưa đọc (diễn văn), (y học) chưa đẻ, không xử (án); không tuyên bố (lời kết...
  • / blɔ´keid¸rʌnə /, Danh từ: tàu thủy hoặc người chạy thoát khỏi vùng bị phong toả, Kinh tế: người vượt tuyến phong tỏa,
  • / di´saisivnis /, danh từ, tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness...
  • / ´wʌndai¸menʃənəl /, Tính từ: hời hợt, Xây dựng: một chiều, Cơ - Điện tử: (adj)một chiều , Kỹ...
  • / ¸ʌnə´la:md /, tính từ, không lo sợ, không hoảng hốt; yên tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top