Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hullo” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.530) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như hullo,
  • / ɔk /, hậu tố tạo thành danh từ có nghĩa là nhỏ., hillock, cái đồi nhỏ, bullock, con bò nhỏ
  • / ¸hʌləbə´lu: /, Danh từ: sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào, Từ đồng nghĩa: noun, to make ( raise ) a hullabaloo, làm rùm beng, what a hullabaloo !,...
  • bệnh hand -schuller-chritian,
  • bệnh u hạt vàng , bệnh schuller-christan,
  • bảo hiểm thân tàu, bảo hiểm tàu, bảo hiểm thân tàu, bảo hiểm thân tầu, bảo hiểm vỏ tàu, bảo hiểm tàu, river hull insurance, bảo hiểm tàu đường sông, hull insurance policy, đơn bảo hiểm thân tàu, hull...
  • bệnh hand-schuller-christian, bệnh u vàng xương toàn thân,
  • Phó từ: (hàng hải) buồm cuốn hết, buồm cuốn hết (tàu), lay ahull, đặt buồm cuốn hết (tàu)
  • / 'fɔ:lbæk /, danh từ, vật dự trữ; sự rút lui, Từ đồng nghĩa: noun, pullback , pullout , retirement , withdrawal
  • / blauz /, Danh từ: Áo cánh (đàn bà, trẻ con), Áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc), Từ đồng nghĩa: noun, bodice , bodysuit , middy , pullover , shell , slipover...
  • Tính từ: (nông nghiệp) không bóc bỏ, unhulled rice, thóc chưa xay
  • / vou¸sifə´reiʃən /, danh từ, sự la om sòm, sự quát ầm ĩ, Từ đồng nghĩa: noun, clamor , hullabaloo , outcry , rumpus , uproar
  • lễ hội hóa trang, halloween masquerade ball, lễ hội hóa trang halloween
  • tiết diện rỗng, mặt cắt rỗng, cold-formed hollow section, tiết diện rỗng tạo hình nguội, rectangular hollow section, tiết diện rỗng hình chữ nhật, square hollow section, tiết diện rỗng hình vuông
  • / ´hɔp¸pikə /, danh từ ( (cũng) .hopper), người hái hublông, máy hái hublông,
  • ung thư biểu mô, columna epithelloma, ung thư biểu mô trụ, tubular epithelloma, ung thư biểu mô ống
  • / 'hæloud /, Tính từ: linh thiêng; thiêng liêng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, the hallowed traditions from...
  • / hə'lou /, như hallo, Từ đồng nghĩa: verb, halloo
  • / ´hɔp¸pɔkit /, danh từ, bao hublông (đơn vị (đo lường) hublông bằng 76 kg),
  • Danh từ, cũng holloware: bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi..., đồ gốm rỗng, đồ thủy tinh thổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top