Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn imp” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.342) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / im'pi:dəns /, Danh từ: (điện học) trở kháng, Toán & tin: (vật lý ) trở kháng, internal impedance, trở kháng trong, acoustic impedance, trở kháng âm học,...
  • / im'pɔ:tənt /, Tính từ: quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, Cấu trúc từ: to be self-important, Kỹ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, initial , maiden , original , pioneer , primary , prime , primordial , archetypal , first , primal , primeval , primitive
  • / ¸ʌnə´simi¸leitid /, Tính từ: không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), unassimilated knowledge, kiến thức chưa được tiêu hoá
  • / pi´nʌltimit /, như penult, Toán & tin: gần cuối, giáp chót, áp chót, the penultimate letter of a word, chữ áp chót của một từ, the penultimate day of the month, ngày áp chót của tháng,...
  • / ʌn´neimd /, Tính từ: không tên, vô danh, không được nêu tên, nhắc tên đến, Toán & tin: không đặt tên, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
  • / ʌn´ænimeitid /, tính từ, không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích, unanimated by any ambition, không bị một tham vọng nào kích thích
  • / ə´limpəs /, Danh từ: núi Ô-lim-pi, nhà trời; thiên đường; nơi thần linh sống, Kỹ thuật chung: ô-lim-put,
  • / ´ʌndə¸bɔdi /, Danh từ: sàn xe (ô tô), phần chìm; phần dưới mớn nước (tàu thủy), Cơ - Điện tử: thân dưới, đế, bệ, phần chìm, Xây...
  • / ə´limpiən /, Tính từ: (thuộc) núi Ô-lim-pi, (thuộc) trời; như thần Ô-lim-pi, như thiên thần, kể cả bề trên (thái độ), (nghĩa bóng) oai vệ, đường bệ, thần thánh, Danh...
  • / im'pə:mənənsi /, như impermanence,
  • / kwik´sɔtik /, Tính từ: hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, chimerical , chivalrous , dreaming , dreamy , foolish , impetuous , impractical...
  • / ´dirimənt /, Tính từ: (pháp lý) bãi bỏ, thủ tiêu; làm cho không có giá trị, Kinh tế: cản trở, thủ tiêu, vô hiệu hóa, diriment impediment, sự trở...
  • / ¸baimi´tælik /, Tính từ: lưỡng kim, Hóa học & vật liệu: kim loại kép, Kỹ thuật chung: lưỡng kim, bimetallic contact,...
  • / ¸ʌndəriks´pouzd /, tính từ, (nhiếp ảnh) chụp rửa non (phim..),
  • / di´menʃəniη /, Toán & tin: định kích thước, ghi kích thước, Kỹ thuật chung: sự định cỡ, implicit dimensioning, sự định kích thước ngầm, explicit...
  • / kən'tigju:əs /, Tính từ: kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...); láng giềng, bên cạnh, Toán & tin: sự mật tiếp, tiếp liên, tiếp...
  • tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa: verb, answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest...
  • / im'pɔ:təntli /, Phó từ: quan trọng, trội yếu, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top