Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn imp” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.342) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´plʌndʒiη /, Danh từ: sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc), sự nhúng chìm, Kỹ thuật chung: sự chìm, sự chúc, sự lún chìm, Từ...
  • / kə´lektidnis /, danh từ, tính bình tĩnh, sự tự chủ, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession...
  • / di'naunsmənt /, như denunciation, Từ đồng nghĩa: noun, charge , denunciation , imputation , incrimination
  • / ´impʌlsə /, Toán & tin: bộ thu biến xung, Điện lạnh: thiết bị cảm biến xung,
  • chiến dịch quảng cáo, impact of a publicity campaign, tác động của một chiến dịch quảng cáo
  • cấp cách điện, độ cách điện, mức cách điện, basic (impulsive) insulation level, mức cách điện xung cơ bản, basic insulation level, mức cách điện cơ bản
  • / ´inkʌlpeit /, Ngoại động từ: buộc tội, làm cho liên luỵ, Từ đồng nghĩa: verb, criminate , incriminate , accuse , blame , charge , implicate , involve
  • / ´ʃi:p¸rʌn /, danh từ, Đồng cỏ lớn nuôi cừu (ở uc),
  • tỷ lệ thất nghiệp, normal unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp bình thường, warranted unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp được biện minh, xác đáng, warranted unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp xác đáng,...
  • / ʌn´plæsti¸saizd /, Hóa học & vật liệu: không bị dẻo hóa,
  • / ¸ʌndis´krimin¸eitid /, tính từ, không tách bạch, không rạch ròi,
  • / ´ʌndə¸streitəm /, Hóa học & vật liệu: tầng móng,
  • / ´ʌndə¸mainiη /, Cơ khí & công trình: sự xói lở chân, Hóa học & vật liệu: sự khai đào ngầm, Xây dựng: sự...
  • / 'neimpɑ:t /, Danh từ: tên nhân vật chính lấy đặt cho vở kịch,
  • / ´sʌnwəd /, tính từ & phó từ, về phía mặt trời,
  • / ʌn´ma:k /, Toán & tin: không chọn, không đánh dấu,
  • / in¸krimi´neiʃən /, danh từ, sự buộc tội; sự đổ tội, sự đổ trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, charge , denouncement , denunciation , imputation
  • / ¸ʌnsætʃə´reiʃən /, Cơ khí & công trình: sự không bão hòa,
  • / ʌn´smeltəbl /, Hóa học & vật liệu: không thể nóng chảy,
  • / ʌn´ledid /, Hóa học & vật liệu: không chì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top