Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn indication” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.062) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khóa pha, phase-locked communication, sự truyền thông khóa pha
  • / səb¸stænʃi´eiʃən /, Danh từ: sự chứng minh, Kỹ thuật chung: luận chứng, Từ đồng nghĩa: noun, attestation , authentication...
  • thông phân phối, dca ( distributedcommunications architecture ), kiến trúc truyền thông phân phối
  • viết tắt, thiết bị thông báo số ngẫu nhiên ( electronic random number indicator equipment),
  • thiết bị truyền thông, thiết bị liên lạc, data communication equipment (doe), thiết bị truyền thông dữ liệu
  • định ước truyền thông, giao thức truyền thông, digital communications protocol (dcp), giao thức truyền thông số
  • phần mềm truyền thông, chương trình truyền thông, remote communications software, phần mềm truyền thông từ xa
  • sự quản lý truyền thông, quản lý truyền thông, communication management configuration (cmc), cấu hình quản lý truyền thông
  • định nghĩa tập tin, communication file definition, định nghĩa tập tin truyền thông
  • Idioms: to be in communication with sb, liên lạc thông tin với
  • Idioms: to be in direct communication with, liên lạc trực tiếp với
  • các biểu thị hàng đầu, chỉ số hàng đầu, những chỉ tiêu chủ chốt, index of leading indicators, chỉ số của các biểu thị hàng đầu., index of leading indicators, chỉ số của những chỉ tiêu chủ chốt
  • hệ liên kết, hệ thống nối mạng, chế độ dây chuyền (xuất nhập khẩu), communication link system, hệ liên kết truyền thông
  • bộ phục vụ truyền thông, máy chủ truyền thông, máy phục vụ truyền thông, graphic communication server, máy chủ truyền thông đồ họa
  • Thành Ngữ: Kinh tế: dây báo động (trên xe lửa), communication cord, dây báo hãm (trên xe lửa)
  • Danh từ: lời tán dương, lời ca tụng, Từ đồng nghĩa: noun, exaltation , glorification , laudation , magnification,...
  • bộ quản lý phiên, communication session manager (csm), bộ quản lý phiên truyền thông
  • Idioms: to be in ( secret ) communication with the enemy, tư thông với quân địch
  • thiết bị giao diện, communications interface equipment (cie), thiết bị giao diện truyền thông, terminal interface equipment (tie), thiết bị giao diện đầu cuối
  • hàng đợi truyền thông, communication queue definition, định nghĩa hàng đợi truyền thông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top