Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jab” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.437) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / jæk /, Danh từ: (động vật học) bò tây tạng, Từ đồng nghĩa: verb, noun, babble , blather , chat , chatter , clack , confabulate , gab , gossip , jabber , jaw ,...
  • / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle, blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • Danh từ: cách nói bóng nói gió, cách ám chỉ khéo, Từ đồng nghĩa: noun, blather , blatherskite , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • / blæbə /, Danh từ: như blab, Động từ: bép xép, tiết lộ bí mật, Từ đồng nghĩa: noun, verb, prattle , jabber , gabble , babble...
  • / ´plaiənt /, như pliable, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexile , flexuous , moldable , plastic , pliable , supple , workable , adaptive , adjustable , elastic , malleable , impressionable...
  • / ´blæðə¸skait /, như bletherskate, Từ đồng nghĩa: noun, blather , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate , prattle , twaddle
  • / im´plɔiəbl /, tính từ, (nói về người) có thể dùng được, có thể thuê được, Từ đồng nghĩa: adjective, accessible , operable , operative , practicable , usable , utilizable , serviceable,...
  • / ʌn´pa:dənəbl /, Tính từ: không thể tha thứ, không thể bỏ qua, Từ đồng nghĩa: adjective, indefensible , unforgivable , unjustifiable , inexcusable , inexpiable...
  • / kəm´pænjənəbl /, Tính từ: dễ làm bạn, dễ kết bạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affable , amicable...
  • Danh từ, số nhiều punjabis: người dân punjab, ngôn ngữ punjab, Tính từ: thuộc về dân tộc punjab, thuộc...
  • / ¸eimjə´biliti /, danh từ, sự tử tế, sự tốt bụng, tính nhã nhặn, tính hoà nhã, tính dễ thương, tính đáng yêu, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity...
  • / ¸ʌnə´teinəbl /, Tính từ: không thể tới được, không thể đạt được, Từ đồng nghĩa: adjective, impracticable , impractical , unrealizable , unthinkable...
  • / ʌn´tʃeindʒəbl /, Tính từ: không thay đổi (như) unchangeably, Oxford: adj., not changeable; immutable, invariable., unchangeabilityn. unchangeableness n. unchangeably...
  • / ´eimiəbəlnis /, như amiability, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness ,...
  • như agreeableness, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness...
  • / ´dʒibə /, danh từ, tiếng nói lắp bắp, nội động từ, nói lắp bắp, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, blather , chatter , gabble , jabber , prate , prattle
  • / 'plezəntnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính dễ thương, sự dễ chịu, sự thú vị, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness...
  • / ʌn´bendəbl /, tính từ, bất khuất; kiên quyết; quyết tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , inexorable , inflexible , intransigent...
  • / 'bə:bl /, Động từ: nói lẩm bẩm, Từ đồng nghĩa: verb, bubble , gurgle , lap , splash , swash , babble , boil , chatter , confuse , gush , jabber , yak
  • / pə´sweidəbl /, tính từ, có thể làm cho tin, có thể thuyết phục được, Từ đồng nghĩa: adjective, acceptive , amenable , ductile , flexible , impressionable , malleable , obliging , pliant ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top