Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kola” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.091) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di:¸kɔlənai´zeiʃən /, danh từ, sự trao nền độc lập cho thuộc địa, sự phi thực dân hoá,
  • / ´kɔləmnist /, Danh từ: người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, nhà bình luận, Từ đồng nghĩa: noun, correspondent , reporter , writer , commentator...
  • / ´skɔləʃip /, Danh từ: sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, học bổng, Kinh tế: học bổng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / sai´kɔlə¸dʒaiz /, nội động từ, nghiên cứu tâm lý, lý luận về mặt tâm lý, ngoại động từ, phân tích về mặt tâm lý,
  • / ¸tɔksi´kɔlədʒi /, Danh từ: khoa chất độc (nghiên cứu khoa học về chất độc), Y học: độc chất học,
  • / ¸fa:mə´kɔlədʒi /, Danh từ: khoa dược lý (nghiên cứu tác dụng của thuốc lên cơ thể), Y học: dược lý, dược lý học, cell pharmacology, dược lý...
  • / ´skɔləli /, Tính từ: học rộng, uyên thâm; có tính học thuật; khoa học, bao gồm việc nghiên cứu học thuật, gắn liền với việc nghiên cứu học thuật, Từ...
  • / ¸pærəsai´kɔlədʒi /, Danh từ: sự nghiên cứu các hiện tượng thần kinh ngoài lãnh vực tâm lý bình thường, cận tâm lý học, Y học: siêu tâm lý...
  • / ¸gaini´kɔlədʒi /, Danh từ: (y học) phụ khoa, Y học: phụ khoa khoa học về các bệnh của phụ nữ (đặc biệt về khoa sinh dục nữ),
  • / ¸kɔlənаi´zeiʃən /, danh từ, sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá, Từ đồng nghĩa: noun, clearing , establishment , expanding , expansion , founding , immigration , migration , opening...
  • / ¸sai´kɔlədʒist /, Danh từ: tâm lý gia (thuật ngữ tại bv nhi Đồng), theo apa (hiệp hội tâm lý hoa kỳ) những người có bằng tiến sĩ tâm lý như ph.d/psy.d trở lên mới được...
  • / ´kɔləmd /,
  • / ´kɔləd /,
  • / ´kɔlənist /, Danh từ: tên thực dân, người đi khai hoang, người định cư đất mới ( (cũng) colonizer), Từ đồng nghĩa: noun, pilgrim , homesteader , colonial...
  • / i:´kɔlədʒi /,
  • / ¸kɔlə´ret /, Y học: vòng nhỏ,
  • / ´kɔlərik /, Tính từ: hay cáu, nóng tính, Từ đồng nghĩa: adjective, quick-tempered , peevish , irascible , peppery , tetchy , touchy , indignant , mad , angry , belligerent...
  • / ´kɔlə:d /, Kinh tế: cây cải lá,
  • / sai´kɔlə¸dʒizəm /, danh từ, thuyết tâm lý luận,
  • / ¸kɔlə´boumə /, Y học: tật khuyết của mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top