Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lift” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.605) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn¸kwestʃənə´biliti /,
  • / ʌn¸θiηkə´biliti /,
  • / ʌn¸tʌtʃə´biliti /,
  • / pri:¸æmplifi´keiʃən /, Điện tử & viễn thông: sự tiền khuếch,
  • / gift /, Danh từ: quà tặng, quà biếu, tài năng, năng khiếu, Cấu trúc từ: a gift from the gods, in the gift of sb, to look a gift horse in the mouth, Hình...
  • Nghĩa chuyên ngành: life assured (insured),
  • niên kim chung thân, niên kim trọn đời, joint life annuity, niên kim chung thân cho hai người
  • Nghĩa chuyên ngành: bờ biển, Từ đồng nghĩa: noun, seashore gravel, sỏi bờ biển, bank , coast , littoral , oceanfront...
  • kênh ra tương tự, kênh xuất tương tự, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh ra tương tự
  • / ¸ʌndi¸zaiərə´biliti /, danh từ, tình chất không ai ưa,
  • Thành Ngữ:, at the expense of one's life, trả giá bằng sinh mệnh của mình
  • Thành Ngữ:, much cry and little wool, chuyện bé xé ra to
  • kí tự chuyển, ký tự dịch chuyển, non-locking shift character, ký tự dịch chuyển không khóa
  • Phó từ: như mellifluently,
  • Idioms: to be a gentleman of leisure ; to lead a gentleman 's life, sống nhờ huê lợi hằng năm
  • không suy biến, không suy biến, non-degenerate amplifier, khuếch đại không suy biến, non-degenerate circle, vòng tròn không suy biến, non-degenerate system, hệ không suy biến,...
  • / ´pɔlifeiz /, Tính từ: (điện học) nhiều pha, Toán & tin: (vật lý ) nhiều pha, Điện: dòng điện đa hướng, nhiều...
  • / ´sʌn¸lit /, Tính từ: chan hoà ánh nắng, ngập nắng,
  • / ¸ʌnim¸plɔiə´biliti /, Kinh tế: sự không thể được thuê mướn,
  • / ´klif¸dwelə /, danh từ, người hang đá thời tiền sử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top