Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lift” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.605) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnə¸vɔidə´biliti /,
  • / ¸pærə´litik /, Tính từ: (y học) bị liệt,bị bại, (nghĩa bóng) bị tê liệt, (từ lóng) say mèm, say tí bỉ, Danh từ: người bị liệt ( (nghĩa đen)...
  • / ´dekə¸li:tə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đêcalit, Đo lường & điều khiển: đecalit,
  • / ʌn´pʌbliʃt /, Tính từ: chưa in; không xuất bản, không công bố,
  • viêm tuyếnniệu đạo, viêm tuyến littre,
  • / ¸ʌnə´proutʃəbəlnis /, như unapproachability,
  • / ʌn´souʃəbəlnis /, như unsociability,
  • tuyến littre, tuyến bao quy đầu,
  • / eks´pi:diənsi /, như expedience, Từ đồng nghĩa: noun, expedient , shift , stopgap
  • cơ cấu bảo hiểm, dây đai an toàn, áo an toàn, áo cứu đắm, phao, phao cứu sinh, phao cứu người, Từ đồng nghĩa: noun, buoy , cork jacket , life belt , life jacket , lifeline , life net ,...
  • phím shift, nút nhấn đổi chữ hoa trên máy chữ, phím chuyển đổi (máy vi tính),
  • / ʌn´pɔlitik /, như impolitic, thất sách, không chính trị, không khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective, brash , clumsy , gauche , impolitic , indelicate , maladroit , undiplomatic , untactful
  • sự điều khiển dịch chuyển, phase shift control, sự điều khiển dịch chuyển pha
  • / ʌn¸ri:də´biliti /,
  • / ¸ʌnəkseptə´biliti /,
  • / ¸ʌnpri¸diktə´biliti /,
  • computerized selection of shift points, based on input from sensors., hệ thống điều phát điện tự động,
  • Thành Ngữ:, to end it all/to end one's life, tự kết liễu đời mình, tự sát
  • Thành Ngữ:, to the life, truyền thần, như thật
  • nguyên tắc lifo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top