Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn m” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.909) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´pæk /, Ngoại động từ: mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng), Cơ - Điện tử: (v) tháo, mở, Toán & tin:...
  • / ¸inkɔmpri´hensivnis /, danh từ, sự không bao hàm, sự chậm hiểu, sự hiểu kém, sự hiểu ít,
  • / ´wʌn¸saididnis /, danh từ, một bên, một phía, tính chất một chiều, tính phiến diện, tính không công bằng, tính thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, they think that i have one-sidedness,...
  • / 'steik,mʌni /, Danh từ: tiền đánh cược,
  • / ʌn´ʃeikəbl /, Tính từ: không thể lay chuyển được, hoàn toàn kiên quyết, không thể thay đổi được (về một niềm tin..),
  • / ´sʌbmə¸ʃi:ngʌn /, Danh từ: súng tiểu liên,
  • / ʌn´sɔ:t /, Tính từ: ( + for) không được tìm đến; không được tìm kiếm; không được cần đến, tự đến, không tìm mà gặp, không cầu xin, không yêu cầu, Từ...
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ¸ʌnim´pɛəd /, Tính từ: không bị hư hỏng, không bị suy suyển, nguyên vẹn, Từ đồng nghĩa: adjective, entire , flawless , intact , perfect , sound , unblemished...
  • / ʌn´hændi /, Tính từ: không thuận tiện, không tiện tay, không vừa tầm tay, không dễ cầm, không dễ sử dụng, bất tiện, không khéo tay, vụng về, Từ...
  • / ʌn.fəget.ə.bl /, Tính từ: không thể dễ dàng quên được; đáng nhớ, Từ đồng nghĩa: adjective, an unforgettable moment, một khoảnh khắc không thể nào...
  • / ´ɛərou¸gʌn /, danh từ, súng gắn trên máy bay,
  • / ¸ʌnə´mi:nəbl /, tính từ, không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng, không tiện, khó dùng, unamenable to discipline, không phục tùng kỷ luật, an unamenable tool, một dụng cụ khó dùng
  • / ´æmətivnis /, danh từ, tính đa tình, tính thích yêu đương, Từ đồng nghĩa: noun, concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , lustfulness , passion , prurience , pruriency,...
  • / ʌn´huk /, Ngoại động từ: mở khuy (áo), tháo ở móc ra, Xây dựng: tháo móc, Cơ - Điện tử: (v) tháo móc, Điện...
  • / i´lu:sivnis /, danh từ, sự đánh lừa, sự mắc lừa, tính chất hão huyền, tính chất viễn vông,
  • / ¸ʌndə´sta:ft /, Tính từ: thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng..); không đầy đủ (biên chế), Kinh tế: thiếu...
  • / ´mʌnilis /, tính từ, không tiền; (thông tục) không một xu dính túi, nghèo rớt mồng tơi,
  • / ʌn´met /, Tính từ: (đòi hỏi, mục đích...) không được đạt đến, không được thoả mãn.
  • / 'mʌnitəri /, Tính từ: (thuộc) tiền tệ, (thuộc) tiền tài, Xây dựng: tiền tệ, Kinh tế: tài chính, thuộc tiền tệ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top