Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn m” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.909) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sʌn¸tæn /, Danh từ: sự rám nắng,
  • / ʌn´si:zənd /, Tính từ: còn tươi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (quả), không mắm muối, không gia vị (đồ ăn), (quân sự) chưa rèn luyện, chưa thiện chiến, (nghĩa...
  • / ¸ʌndə´rait /, Ngoại động từ .underwrote; .underwritten: bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá), bao mua (trong kinh doanh), cam kết tài trợ (một công cuộc/kinh doanh), ký tên ở dưới,
  • / ʌn´helθi /, Tính từ: Ốm yếu, không có sức khoẻ, có hại cho sức khoẻ, (nghĩa bóng) bệnh hoạn, không lành mạnh, (thông tục) nguy hiểm đến tính mạng, Từ...
  • / ´mʌni¸grʌbiη /, danh từ, tính bo bo giữ tiền, sự xoay xở làm giàu,
  • / ʌn´boult /, Ngoại động từ: mở chốt, mớ chốt; mở then cài; mở, tháo bù loong; tháo đinh ốc, Hình Thái Từ: Cơ - Điện...
  • / ʌn´wiərid /, Tính từ: không mệt, không mệt mỏi, không mệt nhọc, dễ chịu, không chán, không chán ngắt, kiên cương, bền bỉ, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'teibl,mʌni /, danh từ, (quân sự) tiền ăn, tiền trả để được ăn tại câu lạc bộ,
  • / ¸ʌnsenti´mentəl /, Tính từ: không ủy mị; không đa cảm (về vật), không dễ cảm, không đa cảm, không nhiều tình cảm uỷ mị (về người), không thuộc tình cảm,
  • / ʌn´sentəriη /, Xây dựng: sự tháo giàn vòm, Kỹ thuật chung: giàn vòm,
  • / ¸ʌndə´fut /, Tính từ: (từ hiếm, nghĩa hiếm) nằm phía dưới; ở dưới chân, (nghĩa bóng) nằm dưới quyền, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thấp kém; đáng khinh; đê tiện, the snow...
  • / ʌn´lætʃ /, Ngoại động từ: mở khoá, rút chốt, mở chốt (cửa), đẩy then (cửa), Hình Thái Từ: Xây dựng: then [đẩy...
  • / ´mʌni¸grʌbə /, danh từ, kẻ bo bo giữ tiền, kẻ xoay xở làm giàu,
  • bre / 'mʌndeɪ hoặc mʌndi /, name / 'mʌndeɪ hoặc 'mʌndi /, Danh từ, viết tắt là .Mon: ngày thứ hai trong tuần, thứ hai, Hình thái từ: Kinh...
  • / ´mʌnid /, Tính từ: có nhiều tiền, giàu có, bằng tiền, Kinh tế: bằng tiền bạc, có tiền, giàu, về tiền bạc, Từ đồng...
  • / ¸ʌnə´kɔmpliʃt /, Tính từ: không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dở, không hoàn chỉnh, không hoàn thiện, bất tài, an unaccomplished man, một người bất tài
  • / ʌn´blʌʃiη /, Tính từ: trơ trẽn, vô liêm sỉ; không biết xấu hổ, không biết hổ thẹn; không đỏ mặt; láo xược; đểu cáng, không đỏ mặt, Từ đồng...
  • / ʌn´ba: /, Động từ: mở then, nhấc then, lấy thanh chắn đi, gỡ bỏ rào chắn; mở (cửa; đường), bỏ sự cấm đoán, Hình Thái Từ:, the path knowledge...
  • / si´dʌktivnis /, danh từ, tính chất quyến rũ, tính chất cám dỗ,
  • / ʌn´skɔləli /, Tính từ: không học rộng, không uyên thâm; không có tính học thuật; không khoa học, không bao gồm việc nghiên cứu học thuật, không gắn liền với việc nghiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top