Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mouch” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.686) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a near touch, thoát hiểm
  • Thành Ngữ:, to touch up, tô, sửa qua
  • / ´velviti /, tính từ, thẫm, sẫm (màu sá 9 c), mềm như nhung, mượt mà, (nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng, a velvety touch on the paino, sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô, velvety wine, rượu vang dịu
  • Thành Ngữ:, to touch in, v? phác, phác ho?
  • Thành Ngữ:, to touch at something, c?p, ghé (tàu)
  • Thành Ngữ:, to lose one's touch, không còn những lợi thế như trước đây
  • Idioms: to be couched on the ground, nằm dài dưới đất
  • Thành Ngữ:, to touch somebody up, ch?m vào ai m?t cách khiêu g?i ho?c kích d?c
  • Thành Ngữ:, in/out of touch with something, có/không có tin t?c v? cái gì
  • Thành Ngữ:, to crouch one's back before somebody, luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
  • Idioms: to be no slouch at sth, rất giỏi về môn gì
  • Thành Ngữ:, to touch the right chord, gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc
  • Thành Ngữ:, be no slouch at something, (thông tục) rất giỏi cái gì
  • Thành Ngữ:, to touch somebody on the raw, ch?m t? ái, ch?m n?c
  • Thành Ngữ:, as near as a toucher, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa
  • Thành Ngữ:, not touch sb/sth with a barge-pole, không muốn dính dáng với ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to lay hands on ( to touch ) the ark, báng bổ; bất kính
  • Thành Ngữ:, to touch on ( upon ), bàn d?n, d? d?ng d?n, nói d?n, d? c?p d?n
  • Từ đồng nghĩa: adjective, complaining , quibbling , moaning , irked , dissatisfied , sour , grouchy , irritable
  • Thành Ngữ:, to cut ( touch ) somebody to the heart, làm ai dau lòng, ch?m d?n tâm can ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top