Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn noesis” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.737) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸njuərənə´dʒenesis /, Y học: sự tái tạo mô thần kinh,
  • / ə¸steriou´gnousis /, Y học: mất nhận thức xúc giác,
  • / prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu, Từ đồng nghĩa: noun, forecast , outlook , prognosis , projection , augury , forerunner , foretoken...
  • / dai´æθisis /, Danh từ, số nhiều .diatheses: (y học) tạng, Y học: tạng, allergic diathesis, tạng dị ứng, inopectic diathesis, tạng đông máu, rheumatic diathesis,...
  • / ¸ouə´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự sinh trứng, sự tạo trứng, Y học: sự sinh noãn, oogenesis of bird, sự sinh sản của chim
  • / ¸triki´nousis /,
  • / ¸faitou´dʒenesis /, Danh từ: sự phát sinh thực vật; lịch sử thực vật, Y học: sự phát sinh thực vật,
  • / ¸kælsi´nousis /, Y học: chứng ngấm vôi,
  • / hə,lu:si'nousis /, Danh từ: (y học) chứng loạn ảo,
  • / ,pæki'nousis /, Danh từ: sự mọc dài (thực vật),
  • / nai´hiliti /, Danh từ: hư vô, Từ đồng nghĩa: noun, nonexistence , nothing
  • / ´nousis /, Danh từ: sự ngộ đạo,
  • / ¸inkən´sistənsi /, như inconsistence, Toán & tin: tính không nhất quán, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, disagreement...
  • / si´nɔpsis /, Danh từ, số nhiều .synopses: bản tóm tắt, bản toát yếu, Kỹ thuật chung: bản toát yếu, bản tóm tắt, Kinh tế:...
  • / ai'æsis /, suffix chỉ tình trạng bệnh,
  • / 'ɑ:tʃ'enimi /, Danh từ: kẻ thù không đội trời chung, quỷ xa tăng, Từ đồng nghĩa: noun, foe , nemesis
  • / ¸daiə´gnousis /, Danh từ, số nhiều .diagnoses: (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán, (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng, Toán &...
  • hiệu chỉnh, chỉnh sửa sai lệch, addition or adjustment by procuring entity to correct omissions or redundant items in bids against requirements of bidding documents as well as correction of internal inconsistencies in different parts of bids...
  • / ´nesisərili /, Phó từ: tất yếu, nhất thiết, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, athletes are not necessarily young...
  • / ¸inig´zistəns /, danh từ, sự không có, sự không tồn tại, Từ đồng nghĩa: noun, nihilism , nonentity , nonexistence , nullity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top