Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plant” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.326) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kết đông từng mẻ, batch freezing plant, hệ (thống) kết đông từng mẻ, batch freezing plant, hệ thống kết đông từng mẻ
  • Danh từ: (thực vật học) hoa mười giờ, lệ nhi, (tên khoa học) portulaca grandiflora, Từ đồng nghĩa: noun, moss rose , love plant , sun-plant , portulaca
  • trạm điều hòa không khí, vacuum air-conditioning plant (system), trạm điều hòa không khí chân không, year-round air conditioning plant, trạm điều hòa không khí cả năm, year-round air conditioning plant (system), trạm điều...
  • rác trong nhà, rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
  • kết đông nhanh, rapid-freezing installation, hệ (thống) kết đông nhanh, rapid-freezing machine, máy kết đông nhanh, rapid-freezing plant, hệ (thống) kết đông nhanh, rapid-freezing plant, thiết bị kết đông nhanh
  • đá mảnh, đá vảy, băng vảy, flake ice maker, máy làm đá mảnh, flake ice making plant, nhà máy làm đá mảnh, flake ice making plant, trạm sản xuất đá mảnh
  • đá khối, Kinh tế: tảng băng, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) (nước) đá khối, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) nước đá khối, block ice elevator, máy nâng (nước)...
  • máy kết đông, thiết bị làm lạnh, block freezing plant, máy kết đông bloc, block freezing plant, máy kết đông khối
  • hóa lỏng khí, sự hóa lỏng khí, gas liquefaction plant, hệ thống hóa lỏng khí, gas liquefaction plant, trạm hóa lỏng khí, gas liquefaction system, hệ thống hóa lỏng khí, gas liquefaction system, trạm hóa lỏng khí,...
  • kết đông (nước) đá, sự kết đông đá, sự sản xuất đá, sản xuất (nước) đá, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) (nước) đá khối, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) nước đá khối, block...
  • trạm phối liệu, trạm trộm bêtông, nhà máy trộn bê tông, thiết bị phối liệu, trạm trộn bêtông atfan, aggregate batching plant, trạm phối liệu cốt liệu, concrete batching plant, trạm phối liệu bê tông, aggregate...
  • screening plant,
  • nhà máy điện, diesel-electric plant, nhà máy điện diesel
  • trạm nitơ, oxygen and nitrogen plant, trạm nitơ oxi
  • làm giàu quặng, ore enrichment plant, nhà máy làm giàu quặng
  • lưới tĩnh mạch, rete venosum plantare, lưới tĩnh mạch gan bàn chân
  • nhà máy điện, thiết bị phát điện, nhà máy điện, steam electric power plant, nhà máy điện dùng hơi nước
  • / kən'veiiɳ /, Kỹ thuật chung: chuyên chở, sự chuyên chở, vận tải, conveying plant, thiết bị chuyên chở
  • / prə´pelənt /, như propellant, Kỹ thuật chung: nhiên liệu phản lực,
  • thiết bị xử lý, thiết bị xử lý gỗ, solvent treating plant, thiết bị xử lý dung môi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top