Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn primate” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.080) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pi´nʌltimit /, như penult, Toán & tin: gần cuối, giáp chót, áp chót, the penultimate letter of a word, chữ áp chót của một từ, the penultimate day of the month, ngày áp chót của tháng,...
  • gỗ primavera,
  • / ¸misə´proupri¸eit /, Ngoại động từ: lạm tiêu, biển thủ, tham ô, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , appropriate...
  • tư pháp quốc tế, rules of private international law, quy tắc tư pháp quốc tế
  • chẳng hạn như ngân hàng, cơ quan tài chính, định chế tài chính, hiệp hội kiến thiết, tổ chức tài chính, non-bank financial institution, định chế tài chính phi ngân hàng, private financial institution, định chế...
  • dịch vụ truyền thông, enhanced private switched communication service (epscs), dịch vụ truyền thông chuyển mạch dành riêng nâng cao, multipoint communication service (mcs), dịch vụ truyền thông đa điểm
  • danh từ, ( pvt) (từ mỹ, nghĩa mỹ) (viết tắt) của private lính trơn, binh nhì (như) pte,
  • / ´pleidʒiə¸raiz /, Động từ: Ăn cắp ý, văn (lời nói, ý kiến..), Từ đồng nghĩa: verb, crib , appropriate , copy , forge , lift , pirate , steal , thieve
  • sự lắp các máy phụ, tổng đài nhánh nội bộ, tổng đài nhánh tư nhân, tổng đài pbx, tổng đài nhánh riêng, private branch exchange access line, đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
  • điểm vào mạng, điểm truy nhập mạng, điểm truy cập mạng, private network access point (pnap), điểm truy nhập mạng dùng riêng
  • Danh từ: (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) privates,
  • Danh từ: công ty tư doanh, công ty tư nhân, công ty riêng, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty tư, công ty tư doanh, công ty tư nhân, exempt private company, công ty riêng được miễn báo...
  • / di'zə:vd /, Tính từ: Đáng, xứng đáng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earned , justified , warranted , appropriate...
  • đường truy cập, đường truy xuất, đường truy nhập, private branch exchange access line, đường truy nhập tổng đài nhánh lẻ
  • chuyển động cắt, primary cutting motion, chuyển động cắt chính
  • công ty tài chính, cho vay, công ty tài chính, công ty tài trợ, công ty tín dụng, captive finance company, công ty tài chính bị khống chế, captive finance company, công ty tài chính lệ thuộc, private housing finance company,...
  • tài khoản ngân hàng, tài khoản ngân hàng, tài khoản tại ngân hàng, tài khoản vãng lai của ngân hàng, balance sheet of bank account, bảng cân đối tài khoản ngân hàng, private bank account, tài khoản ngân hàng (của)...
  • sự hình thành vốn, private domestic capital formation, sự hình thành vốn tư nhân trong nước
  • Idioms: to do sth in a private capacity, làm việc với tư cách cá nhân
  • Thành Ngữ:, primary meeting ( assembly ), hội nghị tuyển lựa ứng cử viên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top