Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn probation” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.602) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: thang, một cái gì giống như cái thang, bậc thang, the promotion ladanum, bậc thang danh vọng
  • prolamia, prolatin,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ri:´impɔ:t /, Ngoại động từ: nhập khẩu lại, Danh từ: sự nhập khẩu lại (như) reimportation, Kinh tế: hàng tái nhập...
  • hệ thống vận tải, hệ thống vận tải, building transportation system, hệ thống vận tải xây dựng
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / i:stbaund /, Tính từ: về hướng đông, an eastbound exploration, cuộc thám hiểm về phía đông
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • trục quay, trục quay, immediate rotation axis, trục quay tức thời
  • / ,devəs'teiʃn /, danh từ, sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, confusion , defoliation , demolition , depredation...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • ngược chiều kim đồng hồ, counter clockwise rotation (ccw), quay ngược chiều kim đồng hồ
  • nhiệt độ bay hơi, nhiệt độ bay hơi, average evaporation temperature, nhiệt độ bay hơi trung bình
  • / bi´ri:vmənt /, danh từ, sự mất đi một người thân, Từ đồng nghĩa: noun, affliction , deprivation , distress , misfortune , sorrow , tribulation , death
  • / ´proumou /, Danh từ, số nhiều promos: (thông tục) quảng cáo (viết tắt) của promotion, Kinh tế: cổ động, đề xướng, phát khởi, thăng cấp, thăng...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / ¸spi:liə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) môn học về hang động, (thuộc) hang động học, speleological exploration, cuộc thám hiểm hang động
  • / ¸misæpli´keiʃən /, danh từ, sự dùng sai, sự áp dụng sai, Từ đồng nghĩa: noun, misappropriation , mishandling , misuse , perversion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top