Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pug” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.399) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´lit /, Tính từ: không có ánh sáng, không sáng sủa, không thắp, không châm (đèn...), tối tăm, chưa thắp sáng (đèn)
  • / ´fʌni¸boun /, Danh từ: phần khủyu tay nhạy với tác động bên ngoài,
  • / ʌn´lʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , untowardness
  • / ʌn´wə:kmən¸laik /, Tính từ: không khéo, vụng về, không chuyên nghiệp, tay ngang,
  • / 'laivn/ /, Ngoại động từ: làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ, Nội động...
  • / ʌn´blɔk /, Ngoại động từ: khai thông, phá bỏ rào cản, phá bỏ chướng ngại vật; giải toả, rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe), Hình Thái Từ:
  • / ʌn´helθi /, Tính từ: Ốm yếu, không có sức khoẻ, có hại cho sức khoẻ, (nghĩa bóng) bệnh hoạn, không lành mạnh, (thông tục) nguy hiểm đến tính mạng, Từ...
  • / ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness...
  • / ʌn´strest /, Tính từ: không nhấn mạnh, Cơ - Điện tử: (adj) không ứng suất, không tải, Xây dựng: không căng, không...
  • / ¸ʌndə´kritikəl /, Tính từ: (vật lý) học chưa tới hạn (lò phản ứng hạt nhân), Điện lạnh: dưới tới hạn,
  • / ´kɔmbətivnis /, danh từ, tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , contentiousness , hostility , militance...
  • / ¸ʌnin´djuərəbl /, Tính từ: không thể chịu đựng nổi; không thể kiên nhẫn được,
  • / ´rʌn¸in /, Danh từ: thời gian dẫn đến (một sự kiện), ( + with) (thông tục) (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc cãi lộn; sự bất đồng (với ai), Từ đồng nghĩa:...
  • / ʌn´vɛərid /, Tính từ: không khác nhau; không thay đổi, không biến đổi, không lắm vẻ; không đầy những đổi thay, không đa dạng, nguyên vẹn, đơn điệu,
  • / ´slʌvnli /, Tính từ: nhếch nhác, luộm thuộm, cẩu thả (ở bề ngoài, quần áo, thói quen), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ´trʌntʃən /, Danh từ: dùi cui (của cảnh sát), gậy, baton (tượng trưng quyền lực), Ngoại động từ: Đánh bằng dùi cui, Từ...
  • / ʌn´restful /, Tính từ: bận tâm, hối hả, không yên tĩnh; không thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, không cho (cảm giác) nghỉ ngơi,
  • / pə:´septivnis /, như perceptivity, Từ đồng nghĩa: noun, show rare perceptiveness, tỏ ra có khả năng cảm thụ hiếm thấy, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness...
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • / ´ʌndə¸felt /, Danh từ: (ngành dệt) lớp nền của thảm; lớp lót để trải thảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top