Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pug” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.399) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khe bugi đánh lửa, khe hở bougie,
  • con lăn căng, puli căng, con lăn căng, pu-li kéo,
  • Từ đồng nghĩa: adverb, covertly , huggermugger , sub rosa
  • / ¸haipouglai´si:miə /, Danh từ: (y học) sự giảm glucoza-huyết,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuant , excretory , purgative
  • / fi´brifjugl /, tính từ, hạ nhiệt, giảm sốt, febrifugal syrup, xirô hạ nhiệt
  • Danh từ: lỗ tháo nước (từ mỹ, nghĩa mỹ) như drain, plug - hole
  • Thành Ngữ:, to put someone through his paces, thử tài ai, thử sức ai
  • Thành Ngữ:, as snug as a bug in a rug, ấm cúng, đầm ấm
  • tương thích cắm, tương thích phích cắm, plug-compatible hardware, phần cắm tương thích cắm
  • / ´pulmən /, toa punman (toa xe lửa hạng sang), ' p:l”'k :, danh từ
  • Thành Ngữ:, to put the cat among the pigeons, gây sự bối rối
  • Thành Ngữ:, to put through, hoàn thành, làm tr?n, làm xong xuôi, th?c hi?n th?ng l?i (công vi?c gì)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, chubby , pudgy , roly-poly , rotund , round , tubby , zaftig
  • bướu muối, vòm muối, rim syncline of a salt plug, nếp lõm rìa của vòm muối
  • (thuộc) bài tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuant , evacuative , purgative
  • Thành Ngữ:, to put sb through the hoops, buộc ai phải chịu thử thách gay go
  • / ´sjuit /, Danh từ: lớp mỡ cứng ở quanh thận bò, cừu (dùng để nấu ăn), a suet pudding, bánh pútđinh mỡ thận
  • / spui:rid /, Tính từ: có cựa; được lắp cựa, được lắp đinh thúc ngựa, spurred boots, ủng có lắp đinh thúc ngựa
  • / ri´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation , hatred , horror , loathing , repellence , repellency , repugnance , repulsion , revulsion,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top