Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn revise” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.956) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´trævisti /, Danh từ: sự bắt chước, sự nhại; trò hề nhại, sự bôi bác, Ngoại động từ travestied: bắt chước, nhại; làm thành trò nhại,
  • lệnh điều kiện, mã điều kiện, ccr ( conditioncode register ), thanh ghi mã điều kiện, condition code register, thanh ghi mã điều kiện
  • / ri´viʒə¸nizəm /, Danh từ: (chính trị) chủ nghĩa xét lại (học thuyết mác - lê nin..), modern revisionism, chủ nghĩa xét lại hiện đại
  • sự truyền hình đơn sắc, truyền hình đơn sắc, truyền hình trắng đen, monochrome television broadcasting service, dịch vụ truyền hình đơn sắc, monochrome television service, dịch vụ truyền hình đơn sắc, monochrome...
  • / ´prigiʃ /, Tính từ: lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, khinh khỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, bluenosed , old-maidish , precise , prim...
  • dịch vụ truyền thông, dịch vụ phát rộng, dịch vụ phát thanh, television broadcasting service, dịch vụ phát rộng truyền hình, sound broadcasting service, dịch vụ phát thanh âm thanh, sound broadcasting service, dịch...
  • ưpward revision,
  • công ty, allied export selling companies, các công ty xuất khẩu liên doanh, companies house, cục quản lý công ty, companies register, sổ đăng ký công ty, companies registry, phòng...
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • / ri´vaizl /, danh từ, bản in thử lần thứ hai, second revisal, bản in thử lần thứ ba
  • / ´θʌrə¸gouiη /, Tính từ: tỉ mỉ; cẩn thận; hoàn toàn; triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, a thoroughgoing revision, một sự xét lại triệt để,...
  • trọng tải đăng ký, trọng tải đăng ký, gross register tonnage, trọng tải đăng ký toàn phần, net register tonnage, trọng tải đăng ký ròng
  • đất có đăng ký, đất đã đăng ký, registered land certificate, giấy chứng đất đã đăng ký, registered land certificate, giấy chứng khoán đất đã đăng ký
  • lệch điều khiển, lệnh điều khiển, assembler control instruction, lệnh điều khiển hợp ngữ, control instruction register, thanh ghi lệnh điều khiển
  • điều khiển tuần tự, sự điều khiển tuần tự, sequence control counter, bộ đếm điều khiển tuần tự, sequence control register, thanh ghi điều khiển tuần tự, sequence control structure, cấu trúc điều khiển...
  • thanh ghi mạng che, thanh ghi mặt nạ, imr ( interruptionmask register ), thanh ghi mặt nạ ngắt, interruption mask register (imr), thanh ghi mặt nạ ngắt
  • đa cổng, nhiều cổng, multiport register, thanh ghi đa cổng, multiport memory, bộ nhớ nhiều cổng, multiport network, mạng nhiều cổng, multiport register, thanh ghi nhiều cổng,...
  • thanh ghi chính, thanh ghi sơ cấp, primary register set, tập hợp thanh ghi chính, primary register set, tập hợp thanh ghi sơ cấp
  • Thành Ngữ:, on the premises, trong nhà
  • / i´lektərit /, Danh từ: toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Từ đồng nghĩa: noun, registered voters , body politic , constituency , voter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top