Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn revise” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.956) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kênh dịch vụ, engineering service channel, đường kênh dịch vụ kỹ thuật, normal service channel, đường kênh dịch vụ danh định, normal service channel, đường kênh dịch vụ tiêu chuẩn, service channel circuit, mạch...
  • điện dung, điện trở, resistance capacity coupling, sự ghép điện trở-điện dung, resistance capacity coupling, sự ghép điện trở-điện dung
  • thông tin từ xa, dịch vụ viễn thông, viễn thông, international telecommunication service, dịch vụ viễn thông quốc tế, space telecommunication service, dịch vụ viễn thông không gian, international telecommunication service,...
  • kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, gánh quy ước trên kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, phụ tải quy ước trên kênh truyền hình
  • dịch vụ khách hàng, dịch vụ khách hàng, csr customer service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, customer service record (csr), bản ghi dịch vụ khách hàng, customer service representative (csr), đại diện dịch...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • chịu lửa, chống cháy, chịu lửa, fire resistant board, tấm chịu lửa, fire resistant construction, kết cấu chịu lửa, fire resistant door, cửa chịu lửa, fire resistant foundation, móng chịu lửa, fire resistant panel, panen...
  • điện trở đất, điện trở nối đất, điện trở tiếp đất, ground resistance meter, máy đo điện trở nối đất, ground resistance meter, máy đo điện trở tiếp đất
  • Danh từ: truyền hình cáp, ti vi cáp, truyền hình bằng cáp, truyền hình cáp, truyền hình cáp, truyền hình cáp, cable television also community antenna television (catv), truyền hình cáp, còn...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • dịch vụ truyền dữ liệu, circuit-switched data transmission service, dịch vụ truyền dữ liệu chuyển mạch, public data transmission service, dịch vụ truyền dữ liệu chung, public data transmission service, dịch vụ truyền...
  • dịch vụ mang chuyển, dịch vụ mạng chuyển, dịch vụ mạng, packet mode bearer service, dịch vụ mang chuyền góí tin, packet-switched bearer service, dịch vụ mang chuyền gói tin, transparent bearer service, dịch vụ mang...
  • dịch vụ dữ liệu, channel service unit/data service unit (csu/dsu), khối dịch vụ kênh/khối dịch vụ dữ liệu, connectionless broadband data service (etsi) (cbds), dịch vụ dữ liệu băng rộng phi liên kết (etsi), data...
  • Thành Ngữ:, keep something under review, xét lại cái gì liên tục
  • dịch vụ di động, land mobile service, dịch vụ di động trên bộ, land mobile service (lms), dịch vụ di động mặt đất, maritime mobile service, dịch vụ di động hàng hải, metropolitan service area/mobile service area...
  • nhiễu truyền hình, cable television interference, tạp nhiễu truyền hình cáp, cable television interference (catvi), nhiễu truyền hình cáp, television interference (tvi), can nhiễu truyền hình
  • hệ thống tuyến tính, hệ tuyến tính, hệ tuyến tính, linear system analysis, phép phân tích hệ thống tuyến tính, piecewise-linear system, hệ thống tuyến tính piecewise
  • dịch vụ tên, domain name service (dns), dịch vụ tên miền (dns), name service independent (nsi), dịch vụ tên độc lập, name service switching, sự chuyển đổi dịch vụ tên
  • / ´faiə¸said /, Danh từ: chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi, (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình, to sit at the fireside, ngồi bên lò sưởi, a fireside scene, cảnh sống gia đình, a...
  • trạm truyền hình, đài truyền hình, automated television station, đài truyền hình tự động, low-power television station, đài truyền hình công suất thấp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top