Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ri” Tìm theo Từ | Cụm từ (142.647) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,kɔmpri'hensivnis /, danh từ, tính chất bao hàm; tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý,
  • / mʌɳk /, Danh từ: thầy tu, thầy tăng, Từ đồng nghĩa: noun, superior monk, thượng toạ, abbot , anchorite , ascetic , brother , cenobite , eremite , friar , hermit...
  • / ris´triktivnis /, danh từ, sự hạn chế, sự giới hạn, (ngôn ngữ học) sự hạn định (một mệnh đề, một cụm từ quan hệ..),
  • / ʌn´bend /, Ngoại động từ .unbent: kéo thẳng, vuốt thẳng, uốn thẳng, tháo ra, làm lơi ra, nới ra, duỗi thẳng ra, giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng, (hàng hải) tháo...
  • / ʌn´mə:məriη /, Tính từ: không than phiền, không kêu ca,
  • / ri´fʌndmənt /, danh từ, sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refund
  • / ri´tentivnis /, danh từ, tình trạng có khả năng nhớ các sự kiện; sự dai, sự lâu (trí nhớ), tình trạng có khả năng giữ, tình trạng có khả năng ngăn; sự giữ lại, sự cầm lại,
  • / ¸ʌnri´membəd /, Tính từ: không ai nhớ tới, đã bị quên,
  • / ¸ʌnə´naunst /, Tính từ: bất ngờ, không báo trước, không tri trước, không được thông báo, he arrived unannouced, ông ta đến bất ngờ không nói trước
  • / 'mʌnitəri /, Tính từ: (thuộc) tiền tệ, (thuộc) tiền tài, Xây dựng: tiền tệ, Kinh tế: tài chính, thuộc tiền tệ,...
  • /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ Bản mẫu:Phiên âm Y học Blốc nhĩ thất  Blốc tim Tắc nhĩ thất hoặc nghẽn nhĩ thất http://duocanbinh.vn/db2154-benh-bloc-nhi-that-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri  
  • / ʌn´edifaiiη /, Tính từ: không có tinh chất xây dựng trí óc, không có tính chất mở mang trí óc, không có tính chất soi sáng trí óc, kinh tởm; bỉ ổi; xấu xa; phạm đến luân...
  • / ´kʌntri¸wumən /, danh từ, người đàn bà ở nông thôn, người đàn bà đồng xứ, người đàn bà đồng hương, Từ đồng nghĩa: noun, compatriot , fellow citizen
  • / ¸ʌnri´kɔ:did /, Tính từ: không được ghi lại, không được ghi biên bản,
  • / ¸ʌnpri´zentəbl /, Tính từ: không chỉnh tề, không bảnh bao; không trưng bày được, không phô ra được, không coi được, không giới thiệu được, không trình bày được, không...
  • / ʌn´vɛəriη /, Tính từ: không thay đổi, không biến đổi; ổn định,
  • / ¸ʌnri´kɔləbl /, tính từ, không thể gọi về, không thể triệu về, không thể ra lệnh quay lại; không thể đòi lại, không thể bãi miễn, không thể thu quân, không thể gọi tái ngũ (quân dự bị...), không...
  • / in´ventivnis /, danh từ, tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingeniousness , ingenuity , originality
  • / ʌn´sentəriη /, Xây dựng: sự tháo giàn vòm, Kỹ thuật chung: giàn vòm,
  • / ʌn'plezəntri /, Danh từ: lời châm chọc, lời nói xỏ, sự kiện tồi tệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top