Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ri” Tìm theo Từ | Cụm từ (142.647) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´speʃə¸laizd /, Tính từ: không chuyên dụng; không thích ứng, không thiết kế cho một mục đích riêng, không chuyên; không thuộc chuyên gia, không liên quan đến chuyên gia,
  • / ʌn´vɛərid /, Tính từ: không khác nhau; không thay đổi, không biến đổi, không lắm vẻ; không đầy những đổi thay, không đa dạng, nguyên vẹn, đơn điệu,
  • / ¸ʌnri´zə:vd /, Tính từ: không dành riêng, không cấp trước cho một người nhất định, không hạn chế, hoàn toàn, không còn giữ lại cái gì, không dè dặt, không cởi mở (người),...
  • / ʌn´rig /, Ngoại động từ: cởi (lột) quần áo, hạ giàn buồm trên tàu, (hàng hải) bỏ trang bị (tàu thuyền) đi,
  • / pə:´septivnis /, như perceptivity, Từ đồng nghĩa: noun, show rare perceptiveness, tỏ ra có khả năng cảm thụ hiếm thấy, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness...
  • / ¸inkɔmpri´hensivnis /, danh từ, sự không bao hàm, sự chậm hiểu, sự hiểu kém, sự hiểu ít,
  • / ¸ʌnful´fild /, Tính từ: không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...), không được thi hành (mệnh lệnh...), không thành,...
  • / ´frɔnt¸rʌnə /, danh từ, người có triển vọng thành công, Từ đồng nghĩa: noun, number one
  • / ´spɔ:tivnis /, danh từ, tính chất vui đùa, tính chất đùa cợt, ( số nhiều) tính biến dị, Từ đồng nghĩa: noun, friskiness , frolicsomeness , waggishness
  • / ¸ʌnpa:lə´mentəri /, Tính từ: phi nghị viện, ngược với quy định của nghị viện, trái với các qui tắc ứng xử đã được chấp nhận tại nghị viện (vì có tính chất nhục...
  • / ʌn´privilidʒd /, Tính từ: không có đặc quyền, bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức bình thường, không được hưởng quyền lợi như những người...
  • / ʌp´kʌntri /, Tính từ: nằm trong nội địa, xa bờ biển, ở phía bên trong, về phía bên trong (nhất là những nước đất rộng người thưa), Phó từ:...
  • / ¸ʌnspə´sifik /, tính từ, không loại biệt, không riêng biệt, không dứt khoát, không rành mạch, không rõ ràng,
  • / ʌn´remidid /, tính từ, không được đền bù, không được sữa chửa, không được điều trị, không được chữa chạy,
  • / ¸ʌnin´telidʒənt /, Tính từ: không thông minh, tối dạ, không nhanh trí, không hiểu biết, Từ đồng nghĩa: adjective, brainless , deficient , dense , doltish...
  • / ¸ʌnri´lentiη /, Phó từ: không nguôi, không bớt, không giảm, liên tục, không yếu đi (về cường độ..), Độc ác, tàn nhẫn, không thương xót (người), Từ...
  • / ˈθʌndə /, Danh từ: sấm, sét; tiếng sấm, tiếng sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, Nội động từ: nổi sấm, sấm động,...
  • / ¸ʌndi´faild /, Tính từ: không có vết nhơ, không bị ô uế, không bị giây bẩn, không bị hoen ố; trong sạch, tinh khiết, trinh; tân; trinh tiết trắng, không bị làm uế tạp, không...
  • / ¸ʌnri´ga:did /, Tính từ: không được lưu ý; bị coi nhẹ, không được quan tâm, bị lãng quên,
  • / ¸ʌnpri´ventəbl /, tính từ, không thể ngăn chặn được, không thể ngăn ngừa đuợc, không thể tránh khỏi được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top