Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shake” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.932) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be staked through the body, (hình phạt đời xưa)bị đóng cọc xuyên lên ruột
  • Phó từ: không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ, unashamedly pursuing her own interests, theo đuổi các quyền lợi riêng...
  • / 'fæn'∫eipt /, Tính từ: dạng quạt, Điện lạnh: dạng quạt, Kỹ thuật chung: hình quạt, fan-shaped fold, nếp gấp hình...
  • Thành Ngữ:, fie for shame !, thẹn quá! nhục quá!
  • Idioms: to be unashamed of doing sth, làm việc gì không biết xấu hổ, hổ thẹn
  • Idioms: to go shares with sb in the expense of a taxi, góp tiền với người nào để đi xe tắc xi
  • Thành Ngữ:, there is no mistaken, không thể nào lầm được
  • Idioms: to be red with shame, Đỏ mặt vì hổ thẹn
  • Phó từ: nghiêm trọng, trầm trọng, you have been grievously mistaken in this affair, anh đã sai lầm nghiêm trọng trong việc này
"
  • thời báo tài chính, financial times all-share index, chỉ số toàn bộ giá chứng khoán của thời báo tài chính, financial times share indexes, chỉ số chứng khoán thời báo tài chính, financial times share indexes, chỉ số...
  • Thành Ngữ:, to raise ( wake ) snakes, làm náo động; gây chuyện đánh nhau
  • / ,æksi'dentəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, by mistake , fortuitously , haphazardly , unintentionally , unwittingly , inadvertently
  • Thành Ngữ:, to give shape to something, diễn đạt cái gì một cách rõ ràng
  • Idioms: to be lost to all sense of shame, không còn biết xấu hổ nữa
  • Thành Ngữ:, have a stake in the country, có quyền lợi nông thôn
  • Thành Ngữ:, have more than one's fair share of something, nhiều hơn dự kiến
  • / dis´greisfulnis /, danh từ, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness , shamefulness
  • / ʃekl /, Danh từ, số nhiều shekels: Đơn vị tiền tệ ở ixraen, Đơn vị trọng lượng của do thái cổ; đồng bạc do thái cổ, ( số nhiều) (thông tục) (đùa cợt) tiền,
  • / spi:k /, Nội động từ .spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) .spake; .spoken: nói, phát ra lời nói, nói với, nói lên; nói chuyện; diễn đạt bằng lời nói, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn...
  • tiền bù cổ phiếu, tiền lời, tiền bù phát hành cổ phiếu, share premium account, tài khoản tiền bù cổ phiếu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top