Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stoker” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.178) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'steidʒə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) diễn viên (sân khấu), old stager, người có kinh nghiệm, người lão luyện
  • Idioms: to be staked through the body, (hình phạt đời xưa)bị đóng cọc xuyên lên ruột
  • Idioms: to be outspoken, nói thẳng, nói ngay
  • Thành Ngữ:, chelsea pensioner, lính già ở bệnh viện hoàng gia ( anh)
  • Thành Ngữ:, old age pensioner, viết tắt ( oap)
  • cá hun khói, cold smoked fish, cá hun khói lạnh, hot smoked fish, cá hun khói nóng, lightly cured smoked fish, cá hun khói nhẹ, mildly smoked fish, cá hun khói vừa phải
  • Thành Ngữ:, to lock the stable door after the horse has been stolen, mất bò mới lo làm chuồng
  • / ´stɔk¸dʌv /, danh từ, (động vật học) bồ câu rừng ênat,
  • Thành Ngữ:, there is no mistaken, không thể nào lầm được
  • / ə´fɔ:¸sed /, tính từ, Đã nói ở trên, đã nói đến trước đây, Từ đồng nghĩa: adjective, previous , preceding , spoken of earlier , mentioned earlier
  • / pri:´figəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, augury , forerunner , foretoken , portent , presage , prognostic , prognostication , sign
  • Phó từ: nghiêm trọng, trầm trọng, you have been grievously mistaken in this affair, anh đã sai lầm nghiêm trọng trong việc này
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • Phó từ: thẳng thừng, trực tính, outspokenly critical, chỉ trích một cách thẳng thừng
  • thành ngữ, old stager, người có kinh nghiệm, người lão luyện
  • Thành Ngữ:, kerb-stone broker, tay buôn chứng khoán chợ đen
  • / ´koupiη¸stoun /, danh từ, (kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường ( (cũng) cope-stone),
  • / ´fri:kwəntli /, Phó từ: thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, he smokes frequently in computer room, anh...
  • / ´bʌmpinis /, danh từ, tính mấp mô, tính gập ghềnh, the bumpiness of a stoned road, tính gập ghềnh của một con đường rải đá
  • / ´sta:tliη /, Tính từ: rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý, startling discovery, sự phát hiện làm mọi người phải sửng sốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top