Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn versa” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.732) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mặt cắt ngang (kết cấu tàu), mặt cắt ngang, tiết diện ngang, mặt cắt ngang, mặt cắt ngang, tiết diện ngang, half transverse section, nửa mặt cắt ngang
  • bậc auversi,
  • gỗ mersawa,
  • hiệu ứng quang phát xạ, hiệu ứng quang điện, hiệu ứng quang điện, external photoelectric effect, hiệu ứng quang điện ngoài, internal photoelectric effect, hiệu ứng quang điện trong, inverse photoelectric effect, hiệu...
  • / ´və:si¸fai /, Ngoại động từ versified: chuyển (văn xuôi) thành thơ, viết bằng thơ, diễn đạt bằng thơ, Nội động từ: sáng tác thơ, làm thơ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
  • năng lượng điện, điện năng, conversion of electrical energy, biến đổi điện năng, distribution of electrical energy, phân phối điện năng, distribution of electrical energy, sự phân bố điện năng, generation of electrical...
  • Danh từ: bờ sông, ( định ngữ) ở bờ sông, ven sông, bên sông, bờ sông, ở bờ sông, ở ven sông, a riverside hamlet, một xóm ven sông,...
  • / ´sʌmə¸sɔ:lt /, như somersault,
  • / trænz´və:səl /, Tính từ: (như) transverse, Danh từ: Đường ngang; đường hoành, Xây dựng: ngang, Cơ...
  • / ri´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation , hatred , horror , loathing , repellence , repellency , repugnance , repulsion , revulsion,...
  • / 'ouvər'i:t /, Nội động từ .overate; .overeaten: Ăn quá nhiều, ăn quá mức, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • từ băng sang thẻ (đục lỗ), tape-to-card conversion, sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ), tape-to-card converter, bộ chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ...
  • Danh từ: (viết tắt) của open university, trường đại học mở, an ou degree in maths, một bằng tốt nghiệp về toán học của trường đại...
  • / 'teik,ouvə /, giành quyền kiểm soát, tiếm quyền, sự mua lại để giành quyền kiểm soát công ty, thôn tính, thôn tính, chiếm đoạt, sự nắm quyền kiểm soát, tiếp thu, tiếp quản công ty, reverse takeover,...
  • Phó từ: bất lợi, his studies are adversely affected by his family situation, hoàn cảnh gia đình ảnh hưởng bất lợi đến sự học của anh...
  • dòng điện cực, fault electrode current, dòng điện cực quá áp, fault electrode current, dòng điện cực sự cố, inverse electrode current, dòng điện cực ngược, surge electrode current, dòng điện cực quá áp, surge electrode...
  • động cơ chuyển động thẳng, động cơ tuyến tính, single primary type linear motor, động cơ tuyến tính kiểu sơ cấp đơn, transverse flux linear motor, động cơ tuyến tính thông lượng ngang
  • Toán & tin: nửa nhóm, difference semi -group, (đại số ) nửa nhóm sai phân, equiresidual semi -group, nửa nhóm đồng thặng dư, idempotent semi -group, nửa nhóm luỹ đẳng, inverse semi -group,...
  • / ¸trænzmɔgrifi´keiʃən /, danh từ, (đùa cợt) sự làm biến ảo, sự biến hoá khôn lường, Từ đồng nghĩa: noun, changeover , conversion , metamorphosis , mutation , shift , transfiguration...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top