Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn waterer” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.801) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in deep water, lâm vào cảnh hoạn nạn
  • / pə´lu:t /, bị ô nhiễm, polluted rainwater, nước sông bị ô nhiễm
  • Thành Ngữ:, baptismal water, nước thánh
  • / ¸eksteri´tɔ:riəl /, như extraterritorial,
  • Thành Ngữ:, like a duck to water, tha hồ vẫy vùng, như cá gặp nước
  • độ cứng còn lại, độ cứng dư, residual hardness of water, độ cứng dư của nước
  • Thành Ngữ:, to keep one's head above water, above
  • Thành Ngữ:, like water, (thông tục) rất nhiều, một cách lãng phí, một cách vội vã
  • Thành Ngữ:, hewers of wood and drawers of water, những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa
  • Thành Ngữ:, to hold water, kín, không rò (thùng)
  • khử muối của nước, desalination [desalting] of water, sự khử muối của nước
  • nước bổ sung, heating-system make up water, nước bổ sung mạng lưới nhiệt
  • Thành Ngữ:, blood is thicker than water, (tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã
  • Idioms: to be in hot water, lâm vào cảnh khó khăn
  • Thành Ngữ:, hold water, (thông tục) vững vàng, đứng vững được (lý lẽ, lý do xin lỗi, lý thuyết..)
  • Thành Ngữ:, hell or high water, dù trở ngại thế nào chăng nữa
  • Thành Ngữ:, to go through fire and water, đương đầu với nguy hiểm
  • nước lỗ rỗng, nước trong lỗ hổng đất, excess pore water, nước lỗ rỗng thừa dư
  • sự khử mặn, sự khử muối, desalination [desalting] of water, sự khử muối của nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top