Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Encombrer” Tìm theo Từ | Cụm từ (3) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như encumber,
  • Idioms: to be encumbered with a large family, bị lúng túng vì gánh nặng gia đình
  • / in´kʌmbə /, Ngoại động từ: làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu, Đè nặng lên, làm nặng trĩu, làm ngổn ngang, làm bừa bộn, hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top