Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Equal terms” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.208) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàng dỡ lên bờ, phẩm chất hàng đến, phẩm chất lên bờ, chất lượng xác định khi hàng dỡ lên bờ, landed quality term's, điều kiện phẩm chất hàng đến, landed quality terms, điều kiện phẩm chất hàng...
  • Idioms: to be on equal terms with sb, ngang hàng với người nào
  • the equal sign, equal(s), one and one equals two
  • như unequalise,
  • chất lượng dỡ hàng lên bờ, chất lượng dỡ hàng lên bờ, landing quality terms, điều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờ, landing quality terms, điều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờ
  • / i´kwivələnsi /, như equivalence, Từ đồng nghĩa: noun, equality , equation , par , parity , sameness
  • như nonsuch, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, paragon , phoenix, matchless , paradigm , paragon , unequaled , unparalleled , unrivaled
  • / si´kwelə /, Danh từ, số nhiều .sequalae: Y học: di chứng, si'kwi:li :, (y học) di chứng, di tật
  • / ɔbdʒek´tiviti /, tính khách quan, như objectiveness, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , equality , equitableness , indifference , neutrality , open-mindedness...
  • / ʌn´i:kwəld /, Tính từ: không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song, hơn tất cả những người khác, unequalled in heroism, anh hùng không ai sánh kịp
  • / ,veəri'eiʃnl /, Tính từ: Toán & tin: biến phân, variational design method, phưong pháp tính toán biến phân, variational inequality, bất đẳng thức biến...
  • / 'dʒægidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, asymmetry , crookedness , inequality , roughness , unevenness
  • / ´i:kwə¸laiziη /, Kỹ thuật chung: cân bằng, equalizing bellows, hộp xếp cân bằng, equalizing charge, điện tích cân bằng, equalizing circuit, mạch cân bằng, equalizing current, dòng chảy...
  • cùng có lợi, hỗ huệ, hỗ lợi, equal and mutual benefit, bình đẳng cùng có lợi, equality and mutual benefit, bình đẳng cùng có lợi, principle of equality and mutual benefit, nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi
  • áp suất ngoài, áp lực ngoài, áp lực ngoài, external pressure equalization, cân bằng áp suất ngoài, external pressure equalization, sự cân bằng áp suất ngoài, valve with external pressure equalizing connection, van có đường...
  • / im¸pa:ʃi´æliti /, danh từ, tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư, Từ đồng nghĩa: noun, neutrality , probity , justice , equality , fairness , detachment , disinterest , disinterestedness...
  • áp suất các te, áp suất cacte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp áp suất cácte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp suất cácte, crankcase pressure regulation, điều chỉnh áp suất cacte, crankcase pressure...
  • phẩm chất hàng đến, arrival quality terms, điều kiện về phẩm chất hàng đến
  • quỹ bình chuẩn, quỹ bình hóa (ngoại hối), quỹ cân bằng, qũy cân bằng, exchange equalization fund, quỹ bình chuẩn ngoại hối, exchange equalization fund, qũy bình chuẩn ngoại hối
  • giao hàng tại xưởng, xuất xưởng (theo incoterms - các điều khoản thương mại quốc tế), giá giao tại nhà máy, ngoài danh bạ (nói về số điện thoại), thuậtngữthươngmạiquốctế (incoterm). người bán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top