Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ernest” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.104) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸greit´ha:tidnis /, danh từ, lòng hào hiệp; tính đại lượng, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , large-heartedness , lavishness...
  • Thành Ngữ:, have a vested interest ( in something ), mong được lợi (từ cái gì)
  • điểm internet truy nhập công cộng,
  • sáng kiến internet thế hệ sau,
  • nhà cung cấp truy nhập internet,
  • nhóm điều hành kỹ thuật internet,
  • nhóm điều hành nghiên cứu internet,
  • / ¸pig´hedidnis /, danh từ, tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ; sự ngoan cố, bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness...
  • địa chỉ internet,
  • đồ án internet,
  • tài khoản internet,
  • địa chỉ internet,
  • hiệu ứng nernst,
  • / pə´və:snis /, như perversity, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , pertinacity , perversity , pigheadedness , tenaciousness ,...
  • được mắc nối tiếp, liên tiếp, nối tiếp, connect in series, đấu nối tiếp, connect in series, mắc nối tiếp, connected in series, được mắc nối tiếp, connected in series, mạch đấu nối tiếp, connection in series,...
  • giao thức khởi tạo phiên-một giao thức báo hiệu dùng cho hội nghị và điện thoại qua internet,
  • bộ công cụ truy nhập internet (ibm),
  • giao thức internet đường dây nối tiếp,
  • điện thoại internet,
  • truy cập internet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top