Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ex-works” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.298) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, donkey-work, phần gay go của một công việc
  • / 'kæbinit,meikiη /, mộc [nghề mộc], Danh từ: (như) cabinet-work, (đùa cợt) sự lập chính phủ mới,
  • Danh từ, số nhiều steelworks: Đồ dùng bằng thép, khung thép, cấu trúc thép, ( số nhiều) xưởng luyện thép, kết cấu thép,
  • Danh từ, số nhiều waxworks: thuật nặn hình bằng sáp, hình nhân bằng sáp, vật nặn bằng sáp, ( số nhiều) viện bảo tàng hình người...
  • / tresl /, Danh từ: bộ ngựa, bộ chân, mễ, niễng (để kê ván, kê phản..), trụ (cầu) (như) trestle-work, giá đỡ, giàn khung, giàn giáo, Cơ - Điện tử:...
  • giá giao tại xưởng, giao tại nhà máy,
  • giao tại xưởng,
  • giao hàng tại xưởng, xuất xưởng (theo incoterms - các điều khoản thương mại quốc tế), giá giao tại nhà máy, ngoài danh bạ (nói về số điện thoại), thuậtngữthươngmạiquốctế (incoterm). người bán...
  • Thành Ngữ:, to turn on the waterworks, waterworks
  • điều kiện giao tại nhà máy, xưởng,
  • giá xuất xưởng,
  • Thành Ngữ:, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm mắt
  • / ´faiə¸wə:ks /, danh từ số nhiều, pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa, sự sắc sảo, sự nổi nóng, Từ đồng nghĩa: noun, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm...
  • ,
  • (exo-) prefix chỉ ngoài hay bên ngoài.,
  • / eks /, Danh từ: (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá), Kinh tế: giá giao hàng từ, giá giao miễn phí tại..., ở bên ngoài, tại, tại (giao)...
  • từ kho hiện có,
  • giá giao tại kho,
  • giá giao tại cửa hàng, giá giao tại kho hàng, tại cửa hàng,
  • Phó từ: từ hư vô, creation ex-nihilo, sự sáng tạo từ hư vô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top