Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fabry” Tìm theo Từ | Cụm từ (46) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'fæbrikənt /, Danh từ: công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vải ( (thường) textile fabric), mặt, thớ (vải), Xây...
  • / ´fibə /, danh từ, người nói dối, người bịa chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , fabulist , falsifier , prevaricator
  • / pri:´fæbri¸keit /, Ngoại động từ: làm sẵn, đúc sẵn (một toà nhà, một con tàu..), prefabricate kitchens, nhà bếp làm sẵn
  • chế tạo (hàng hóa), sản xuất ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accouter , appoint , arm , bear , bring out , build , clothe , dress , fabricate , finish...
  • / 'fæbjulist /, Danh từ: nhà thơ ngụ ngôn, người viết truyện ngụ ngôn, người nói dối, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , falsifier , fibber , prevaricator,...
  • , -i got in the shower, and automagically my date called. or so, you put the fabric in the machine and it comes out the other end as a shirt. how's that happen? i dunno..automagically. tôi đi tắm, và đột nhiên nàng của tôi gọi điện....
  • như fairy lamps,
  • Thành Ngữ:, fairy sparks, ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi
  • Phó từ: không tả được, không tả xiết, ineffably idiotic, ngu không sao tả nổi, ngu không sao tả xiết
  • / 'feəriteil /, danh từ, chuyện tiên, chuyện thần kỳ ((cũng) fairy story), truyện cổ tích, chuyện bịa, chuyện khó tin, chuyện tình cờ, sự tiến bộ thần kỳ,
  • / ´leprikɔn /, Danh từ: quỷ, ma, yêu tinh (thần thoại ai-len), Từ đồng nghĩa: noun, brownie , elfin , fairy , fay , gnome , nisse , pixie , sprite , dwarf , elf
  • Phó từ: tốt đẹp, hấp dẫn, the old woman tells fairy tales bonnily, bà lão kể chuyện cổ tích nghe thật hấp dẫn
  • / ´hɔb¸gɔblin /, Danh từ: quỷ, yêu quái, ma, ông ba bị, Từ đồng nghĩa: noun, bogeyman , brownie , elf , fairy , fay , imp , leprechaun , pixie , puck , sprite , apparition...
  • / ´ænikdout /, Danh từ: chuyện vặt, giai thoại, Từ đồng nghĩa: noun, chestnut * , episode , fairy tale * , fish story * , gag * , incident , long and short of it , narration...
  • / ´gremlin /, Danh từ: sinh vật giả tưởng và bị quy là thủ phạm gây rắc rối cho máy móc, Từ đồng nghĩa: noun, demon , goblin , sprite , pixie , fairy...
  • / 'feəri /, Tính từ: xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên, tưởng tượng, hư cấu, Danh từ: tiên, nàng tiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người...
  • / pʌk /, danh từ, (thể dục,thể thao) bóng khúc côn cầu trên băng, danh từ, yêu tinh, (nghĩa bóng) đứa bé tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: noun, elf , fairy , fay , goblin , hobgoblin , imp...
  • / 'fi:ri /, như faerie,
  • / ,feəri'lænd /, danh từ, tiên cảnh; tiên giới; chốn thần tiên,
  • / ,feəri'laik /, tính từ, Đẹp như tiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top