Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fare well” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.111) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, travellers tell fine tales, đi xa về tha hồ nói khoác
  • như preference share, cổ phiếu ưu đãi,
  • Idioms: to have a swollen face, có mặt sưng lên
  • tế bào khí khổng, tế bào khẩu, a stoma is formed by a pair of specialized parenchyma cells known as guard cells, một khí khổng được hình thành bởi một cặp tế bào nhu mô đặc biệt được biết đến như là tế...
  • mặt tịnh tiến, máy dịch, translation-surface shell, vỏ có mặt tịnh tiến
  • / 'færəd /, Danh từ: (điện học) fara,
  • / ´tʌη¸twistə /, danh từ, từ, cụm từ khó phát âm đúng hoặc nhanh (thí dụ she sells sea-shells on the sea-shore),
  • măt trong thẻ đục lỗ, mặt trong, inner face of wall, mặt trong của tường
  • Từ đồng nghĩa: adjective, doomed , fated , foredoomed , lost
  • Nghĩa chuyên ngành: loé sáng, Từ đồng nghĩa: verb, flare
  • / ´sʌm¸dei /, Phó từ bất định: một ngày nào đó; rồi đây, someday we'll be together, rồi đây chúng ta sẽ cùng ở với nhau
  • ăng ten vệ tinh, satellite antenna reference pattern, đồ thị chuẩn gốc (của) ăng ten vệ tinh
  • Danh từ: (hoá học) axetat, Hóa học & vật liệu: acêtat, axetat, axêtat, basic acetate, axetat bazơ, cellulose acetate, axetat xelluloza, ethylene vinyl acetate (eva),...
  • / ´weldlis /, Tính từ: (kỹ thuật) không có mối hàn, Cơ khí & công trình: không khe nối (ống), không mối hàn, Xây dựng:...
  • Thành Ngữ:, to flare out ( up ), loé lửa
  • / ,mækə'rəʊni /, Danh từ: mì ống, Từ đồng nghĩa: noun, noodles , penne , shells , spaghetti , tortellini
  • mặt giữa, mặt trung bình, mặt trung gian, mặt phẳng giữa, middle surface of shell, mặt giữa của vỏ
  • miền hồng ngoại, hồng ngoại, infra-red (infrared) ray (s), tia hồng ngoại
  • Tính từ: trong suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, crystal clear , crystalline , limpid , lucid , pellucid , transparent...
  • / və´tisi¸neit /, Ngoại động từ: tiên đoán, Từ đồng nghĩa: verb, augur , divine , foretell , soothsay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top