Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fare well” Tìm theo Từ (4.565) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.565 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to fare well, có sức khoẻ tốt
  • phần mềm từ thiện,
  • hàng hóa bán chạy,
  • tường mặt, tường chắn, tường chính,
  • chuông báo động cháy,
  • bề mặt hàn,
  • thành tế bào,
  • vách chịu lửa, vách ngăn cháy, Xây dựng: tường ngăn cháy, Kỹ thuật chung: tường phòng cháy, vách cách nhiệt, vách ngăn chống cháy,
  • Danh từ: chuông báo hoả hoạn,
  • mặt tường,
  • giếng khoan không chống ống,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • đáy lỗ khoan,
  • tường chắn lửa,
  • tường chịu lửa,
  • tường ốp gạch hai mặt,
  • mặt ngoài của tường,
  • mặt đường hàn, mặt mối hàn,
  • tường phòng cháy,
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top