Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Find human resources” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.492) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´haind¸moust /, Tính từ: Ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, the devil take the hindmost, khôn sống mống chết, hind , posterior...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • / ´wumən¸kaind /, Danh từ: nữ giới, phụ nữ (nói chung), Từ đồng nghĩa: noun, distaff , muliebrity , womanhood , womenfolk
  • không gian liên thông, affine connected space, không gian liên thông affin, affinely connected space, không gian liên thông tin
  • / baɪˈtumənəs , baɪˈtyumənəs , bɪˈtumənəs , bɪˈtyumənəs /, Tính từ: có nhựa rải đường, có bitum, Cơ khí & công trình: có bitum, Kỹ...
  • dầu tinh chế, dầu tinh chế, re-refined oil, dầu tinh chế lại
  • Idioms: to be confined to barracks, bị giữ lại trong trại
  • máy mài phẳng, máy mài bề mặt, máy mài mặt, máy mài mặt đầu, rotary (surface) grinding machine, máy mài phẳng có bàn quay, vertical sapindle surface-grinding machine, máy mài phẳng có trục chính (thẳng) đứng
  • / ´maindlis /, Tính từ: (nói về công việc) đơn giản; không cần động não, ( mindless of somebody / something) không hề chú ý đến ai/cái gì, thiếu suy xét; dại dột, to be mindless...
  • / ´frindʒi /, tính từ, có tua, như tua,
"
  • / in´frindʒə /,
  • Thành Ngữ:, to be confined to one's bed, bị liệt giường
  • / 'finən /, Danh từ: (động vật học) cá êfin hun khói ( (cũng) finnan harddock),
  • sự mài nghiền hình trụ, sự mài tròn, sự mài tròn ngoài, external cylindrical grinding, sự mài tròn ngoài
  • / laiti´fʌndiə /, số nhiều của latifundium,
  • / ri´fʌndmənt /, danh từ, sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refund
  • tình trạng tài chính, bảng quyết toán tài chính, báo cáo tài chính, certified financial statement, bản báo cáo tài chính đã được (kế toán viên) xác nhận, combined financial statement, bản báo cáo tài chính tổng...
  • / ´faindəbl /, tính từ, có thể tìm thấy được, có thể khám phá được,
  • / 'ɔbdʤik'faində /, danh từ, (nhiếp ảnh) kính ngắm,
  • Thành Ngữ:, to be confined, ở cữ, đẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top