Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Find human resources” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.492) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện áp ngược, self-induction back-voltage, điện áp ngược tự cảm
  • / ə´faind /, Tính từ: có quan hệ họ hàng, Kinh tế: đã tinh luyện,
  • / ´pa:θ¸faində /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít:,
  • / ´finik /, Tính từ: (thuộc) giống người phần-lan, (như) finnish,
  • / ri´frindʒənt /, Tính từ: chiết quang, Kỹ thuật chung: khúc xạ,
  • Idioms: to be confined ( for space ), ở chật hẹp
  • / pri´sind /, Ngoại động từ: ( to prescind from ) không xét đến, không quan tâm đến (cái gì),
  • / ¸selfin´dju:st /, Tính từ: tự cảm, Vật lý: tự cảm ứng,
  • mã soạn thảo, mã sửa, user defined edit code, mã soạn thảo của người dùng
  • đường tinh bột dextrin, đường tinh bột, refined starch sugar, đường tinh bột tinh chế
  • / ´oupn¸maindid /, Tính từ: rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến, sẵn sàng tiếp thu cái mới, Từ đồng nghĩa: adjective, we should be more open-minded...
  • / ´wel´mænəd /, tính từ, lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, civil , genteel , mannerly , polite , well-bred , courteous , cultivated , cultured , polished , refined
  • / ´weldi´faind /, Tính từ: rành mạch; rạch ròi; hoàn toàn xác định, Xây dựng: dễ phân biệt, dễ xác định, Toán học:...
  • / ´mein¸lain /, Danh từ: (ngành đường sắt) đường sắt chính, Đường cái chính; đường biển chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin...
  • / ¸bairi´frindʒəns /, Y học: lưỡng chiết quang, Điện lạnh: sự khúc xạ kép, tính lưỡng chiết, stress induced birefringence, tính lưỡng chiết do ứng...
  • / ri´frindʒəns /, Danh từ: sự khúc xạ, sự chiết quang, Vật lý: độ khúc xạ (các tia sáng), Kỹ thuật chung: độ chiết...
  • / ,kɔntrə'indikeit /, Ngoại động từ: cấm dùng, this drug is contraindicated in pregnancy, thuốc này cấm dùng khi có thai
  • / ´frindʒiη /, Danh từ: sự đính tua, sự viền, sự diềm, Toán & tin: sự làm màu, sự tạo diềm, Kỹ thuật chung: bao...
  • / feind /, tính từ, giả vờ, giả đò, bịa, bịa đặt, giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , artificial , assumed...
  • Idioms: to be shorn of human right, bị tước hết nhân quyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top