Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fine point” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.739) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mʌlti¸pɔint /, Kỹ thuật chung: đa dạng, đa điểm, nhiều điểm, nhiều vị trí, centralized multipoint facility, phương tiện đa điểm tập trung, dynamic multipoint bridging (dmb), bắc...
  • / ´fɔ:¸fiηgə /, Danh từ: ngón tay trỏ, Từ đồng nghĩa: noun, pointer , digit , first finger
  • dấu chấm thập phân, dấu phảy thập phân, actual decimal point, dấu chấm thập phân thực, assumed decimal point, dấu chấm thập phân giả định, fixed decimal point, dấu phẩy thập phân cố định, floating decimal...
  • / ´pɔintlisnis /, danh từ, sự cùn; tính chất không nhọn, sự vô nghĩa; sự vô dụng; vô mục đích, the pointlessness of his existence, cuộc sống vô nghĩa của hắn
  • chất điểm, chất điểm, constrained material point, chất điểm không tự do, free material point, chất điểm tự do
  • Thành Ngữ:, at gunpoint, bằng cách chĩa súng
  • / ´meltiη¸pɔint /, Danh từ: (vật lý) điểm nóng chảy, Kỹ thuật chung: điểm nóng chảy, congruent melting point, điểm nóng chảy tương đẳng, english...
  • người dùng phi-powerpoint,
  • / ´pɔintidnis /,
  • / ´fain¸pɔintid /, tính từ, có đầu nhọn,
  • / ¸ri:ə´pɔintmənt /, danh từ, sự phục hồi chức vị,
  • điểm của aniline, điểm anilin, mixed aniline point, điểm anilin hỗn hợp
  • Nghĩa chuyên ngành: điểm nhìn, quan điểm, quan điểm, Từ đồng nghĩa: noun, technical viewpoint, quan điểm kỹ...
  • điểm bốc cháy, như flash-point,
  • / ¸disə´pɔintiη /, Tính từ: làm chán ngán, làm thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, unsatisfying...
  • thiết bị trỏ, absolute pointing device, thiết bị trỏ tuyệt đối, built-in pointing device, thiết bị trỏ lắp sẵn, clip-on pointing device, thiết bị trỏ ngắn cạnh, freestanding pointing device, thiết bị trỏ đặt...
  • Thành Ngữ:, prove one's/the case/point, chứng minh trường hợp/quan điểm
  • Idioms: to be disappointed in love, thất vọng vì tình, thất tình
  • dòng hiện hành, hàng hiện hành, dòng hiện thời, clp ( currentline pointer ), con trỏ dòng hiện hành, current line pointer, con trỏ dòng hiện hành, current line pointer, con trỏ dòng hiện thời
  • ba điểm, stationary three-point stay, lunét đỡ ba điểm cố định, three-point bending, sự uốn ba điểm, three-point bending specimen, mẫu thử uốn ba điểm, three-point curve,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top