Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fine point” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.739) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điểm truy xuất, điểm truy cập, cổng truy phập, điểm truy nhập, cổng vào, destination service access point (dsap), điểm truy cập dịch vụ đích, dsap ( destinationservice access point ), điểm truy cập dịch vụ đích,...
  • điểm sôi thực, true boiling point curve, đường điểm sôi thực, true boiling point distillation curve, đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
  • điểm bán, máy tính tiền, eftpos ( electronicfunds transfer at point of sale ), sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán, electronic fund transfer at point of sale, chuyển tiền...
  • dấu chấm động, dấu phẩy di dộng, dấu phẩy di động, điểm nổi, điểm di động, binary floating point number, giá trị nhị phân dấu chấm động, centesimal floating point format, dạng thức dấu chấm động phần...
  • Nghĩa chuyên ngành: vị trí, thuận lợi chiến lược, Từ đồng nghĩa: noun, angle , perspective , point of vantage , point of view , position , slant , vantage , vantage...
  • điểm truy nhập dịch vụ, data - link - service - access point (dlsap), điểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu, data link service access point (dsap), điểm truy nhập dịch vụ tuyến kết nối số liệu, destination...
  • độ chính xác đơn, độ rõ đơn, độ chính xác, độ chính xác đơn, single precision floating point number, số thập phân với độ chính xác đơn, single precision floating point number, số thập phân với độ chính...
  • / tai:s /, giằng, giằng chống gió, point ties, rầm quá giang, point ties, thanh ngang quá giang, suspended rafters with ties and king post, vì kèo treo có thanh giằng và thanh chống đứng, vertical ties, thanh giằng đứng
  • không gian affin, không gian afin, centred affine space, không gian affin có tâm
  • / ´fain¸drɔ: /, ngoại động từ .fine-drew, .fine-drawn, khâu lằn mũi, kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra
  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
  • được định nghĩa, được xác định, defined assignment statement, lệnh gán được định nghĩa, recursively defined sequence, dãy được xác định đệ quy
  • Thành Ngữ:, to point out, ch? ra, v?ch ra
  • Danh từ, số nhiều policewomen: (viết tắt) pw (nữ cảnh sát), Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer...
  • Thành Ngữ:, a point of departure, di?m/th?i gian kh?i hành
  • Thành Ngữ:, to point off, tách (s? l?) b?ng d?u ph?y
  • định nghĩa trước, được xác định trước, được cài đặt sẵn, được định nghĩa trước, predefined function, hàm định nghĩa trước, predefined specification, đặc...
  • Tính từ: không xác định, không định rõ, mơ hồ, không được định nghĩa, bất định, không xác định, undefined behavior, hoạt động không xác định, undefined coefficient, hệ số...
  • siêu mật tiếp, point of hyperosculation, điểm siêu mật tiếp
  • điểm biểu diễn, force representative point ( onthe curve ), điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top