Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “First round” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.049) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lesotho (pronounced [lɪˈsuːtu]), officially the kingdom of lesotho, is a land-locked country, entirely surrounded by the republic of south africa. formerly basutoland, it is a member of the commonwealth of nations. the name lesotho roughly translates...
  • / snu:p /, Danh từ: sự chỏ mũi vào việcc của ai; sự rình mò, Ngoại động từ: ( + into) chỏ mũi vào, dò hỏi, dính mũi vào, ( + about/around) rình mò,...
  • heavy gauged wires connected to the battery. typically two are used. one, connects the battery to the starter (positive) and the second from the battery to a grounding point on the vehicle., dây nối của bình ắc quy,
  • / pænəˈræmɪk /, Tính từ: có tính cách bao quát; có tính chất toàn cảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, panoramic view of a hill, toàn cảnh quả đồi, all-around...
  • / ´raund¸trip /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc hành trình, cuộc đi du lịch.. khứ hồi (như) return, round-trip ticket, vé khứ hồi
  • thế hệ thứ nhất, first generation computer, máy tính thế hệ thứ nhất, first generation language, ngôn ngữ thế hệ thứ nhất, first generation language (1gl), ngôn ngữ thế hệ thứ nhất
  • làm tròn, làm tròn xuống, Kinh tế: bớt đi phần lẻ cho tròn số, round-down function, hàm làm tròn xuống, to round down, làm tròn xuống, round-down function, hàm làm tròn xuống
  • / pə´reid /, Danh từ: sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc diễu binh, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường (như) parade ground, công viên; phố có nhiều cửa hiệu, Đang phô...
  • / mu:n /, Danh từ: mặt trăng, Ánh trăng, (thơ ca) tháng, Nội động từ ( + .about, around...): Đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng,...
  • / stɔmp /, Nội động từ: ( + about, around, off) (thông tục) di chuyển (đi lại..) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh, Danh...
  • Thành Ngữ:, to cut the ground from under somebody's feet, ground
  • tiến trình tiền cảnh, quá trình ưu tiên, foreground process group, nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • điện trở đất, điện trở nối đất, điện trở tiếp đất, ground resistance meter, máy đo điện trở nối đất, ground resistance meter, máy đo điện trở tiếp đất
  • danh từ, (đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy, Từ đồng nghĩa: noun, early comer , early riser , first arrival , first comer , first on the scene , johnny-on-the-spot,...
  • Nghĩa chuyên ngành: bãi thể thao, sân chơi (của trẻ em), Từ đồng nghĩa: noun, arena , field , playground , recreation ground , sports field , stadium , turf
  • trạm điều hòa không khí, vacuum air-conditioning plant (system), trạm điều hòa không khí chân không, year-round air conditioning plant, trạm điều hòa không khí cả năm, year-round air conditioning plant (system), trạm điều...
  • đẽo tròn, qui tròn số, Kỹ thuật chung: làm tròn, lấy tròn, Kinh tế: hoàn thành, round off error, sai số làm tròn, round off function, hàm làm tròn, round-off...
  • Danh từ: nước ngầm, nước ngầm, capture of ground water, sự thu dẫn nước ngầm, classification of ground water, sự phân loại nước ngầm,...
  • chiều cao cách mặt đường, khoảng sáng gầm, khoảng sáng gầm xe, khoảng cách gầm xe đến mặt đường, khoảng sáng gầm ôtô, ground clearance sensor, cảm biến khoảng sáng gầm xe, ground clearance sensor, cảm...
  • hệ cấp không khí, hệ thống cấp không khí, central air-supply system, hệ cấp không khí trung tâm, year-round air supply system, hệ (thống) cấp không khí cả năm, year-round air supply system, hệ thống cấp không khí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top