Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Forgive and forget” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.697) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pri:´figəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, augury , forerunner , foretoken , portent , presage , prognostic , prognostication , sign
  • đường tác dụng của lực, đường lực, đường sức, Địa chất: đướng sức, electric line of force, đường lực điện, electric line of force, đường sức điện, magnetic line of...
  • / ´sibil /, Danh từ: bà đồng, bà cốt, bà thầy bói, mụ phù thuỷ, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex , prophesier , prophetess...
  • không bảo toàn, non-conservative force, lực không bảo toàn, non-conservative system, hệ không bảo toàn
  • / prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu, Từ đồng nghĩa: noun, forecast , outlook , prognosis , projection , augury , forerunner , foretoken...
  • / ´du:ə /, Danh từ: người làm, người thực hiện, Từ đồng nghĩa: noun, achiever , busy person , dynamo * , energetic person , man of action , motivator , mover and...
  • / ¸enə´dʒetiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: năng lượng học, Kỹ thuật chung: năng lượng học, nuclear energetics, năng lượng học hạt nhân,...
  • Thành Ngữ:, to forfeit one's bail, không ra hầu toà
  • / ´pleidʒiə¸raiz /, Động từ: Ăn cắp ý, văn (lời nói, ý kiến..), Từ đồng nghĩa: verb, crib , appropriate , copy , forge , lift , pirate , steal , thieve
  • / ´dʒɔ:dʒiən /, Tính từ: thuộc thời kỳ các vua george của anh ( 1714 - 1830), Xây dựng: kiến trúc george,
  • / zuːˈkiːni /, Danh từ: xem courgette, (thực vật) bí xanh,
  • / ´pe:ns¸nei /, Danh từ, số nhiều .pince-nez: kính kẹp mũi (không gọng), Từ đồng nghĩa: noun, eyeglasses , lorgnette , lorgnon , spectacles
  • lưới cốt thép, top and bottom reinforcement mat, lưới cốt thép ở đỉnh và ở đáy
  • / ´fɔ:fit /, Danh từ: tiền phạt, tiền bồi thường, vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...), (như) forfeiture, Tính từ: bị mất, bị thiệt (vì...
  • áp lực nước, dynamic water force, áp lực nước động, statically water force, áp lực nước tĩnh
  • nhóm đối tượng tiêu dùng, nhóm mục tiêu, nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng tiêu dùng, target group index, chỉ số nhóm đối tượng tiêu dùng, target group index, chỉ số nhóm mục tiêu
  • đường lực, đường sức, đường sức, magnetic lines of force, đường lực từ, magnetic lines of force, đường sức từ
  • / ´wə:k¸fɔ:s /, Kinh tế: số nhân viên, trim the workforce, cắt bớt số nhân viên, giảm biên chế, trim the workforce (to...), cắt bớt số nhân viên
  • hồi phục, khôi phục, sự khôi phục, restoring force, lực hồi phục, restoring moment, mômen hồi phục, restoring torque, mômen hồi phục, elastic restoring force, lực khôi...
  • Idioms: to be wide of the target, xa mục tiêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top