Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get an earful” Tìm theo Từ | Cụm từ (270.161) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wed¸lɔk /, Danh từ: (pháp lý) tình trạng kết hôn, tình trạng đã kết hôn; tình trạng có vợ/chồng, Từ đồng nghĩa: noun, to be born in lawful wedlock,...
  • / ´helpful /, Tính từ: giúp đỡ; giúp ích; có ích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accessible , accommodating...
  • / ri´zentful /, Tính từ: cảm thấy phẫn uất bực bội, cảm thấy không bằng lòng; thể hiện sự phẫn uất bực bội, thể hiện sự không bằng lòng, Từ...
  • / ¸ænɛəroubai´ousis /, Danh từ: (sinh học) đời sống kỵ khí, Y học: đời sống kỵ khí,
  • Thành Ngữ:, capful of wind, một làn gió thoảng
  • / ¸æntimə´lɛəriəl /, Tính từ: (y học) chống sốt rét, Danh từ: (y học) thuốc chống sốt rét, Y học: trị sốt rét,...
  • / ´greitful /, Tính từ: biết ơn, dễ chịu, khoan khoái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be grateful to...
  • / ´juərouliθ /, Y học: sỏi niệu, sỏi trong đường tiểu,
  • / ´ɛərou¸fɔil /, Danh từ: cánh máy bay, Cơ khí & công trình: cánh (máy bay), Giao thông & vận tải: kết cấu dạng...
  • / 'tæηkful /, Danh từ: cái chứa trong thùng (két, bể..) (như) tank,
  • / ´greitfulnis /, Danh từ: sự biết ơn, sự dễ chịu, sự khoan khoái, Từ đồng nghĩa: noun, gratitude , thankfulness , thanks
  • / ´beliful /, Danh từ: bụng (đầy), sự chán ngấy, to have one's bellyful of ..., chán ngấy...
  • / ´pə:pəsful /, Tính từ: có mục đích, có ý định, có chủ định, chủ tâm, có ý nhất định, quả quyết (người), có ý nghĩa, có tầm quan trọng, Toán...
  • / ¸ʌni´ventful /, Tính từ: không có chuyện gì xảy ra, không có biến cố; yên ổn, không có nhiều sự kiện quan trọng, không có kết quả quan trọng, Từ...
  • / ´mænful /, Tính từ: dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, macho , male , manlike , mannish , masculine , virile
  • / 'hændful /, Danh từ: (một) nhúm, (một) nắm; (một) ít (người...), (thông tục) người khó chịu, việc khó chịu, Xây dựng: một dúm, Kinh...
  • / 'zestfuli /, Phó từ: thích thú, say mê,
  • / ,mækiə'veliən /, Tính từ: quỷ quyệt, xảo quyệt, nham hiểm; dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích, Từ đồng nghĩa: adjective, artful...
  • / 'feitful /, Tính từ: do số mệnh, do định mệnh, quyết định, có những hậu quả quan trọng, gây tai hoạ, hiểm nghèo, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ʌη´greisful /, Tính từ: không có duyên, không duyên dáng, không yêu kiều, không phong nhã, không thanh nhã, Từ đồng nghĩa: adjective, clumsy , gawky , graceless...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top