Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get on the horn” Tìm theo Từ | Cụm từ (267.847) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prə'feʃənl /, Tính từ: (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp; có tay nghề, chuyên nghiệp; nhà nghề, chuyên, Danh từ: người chuyên nghiệp, (thể dục,thể...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng, trong sân có tường bao và mái che) (như) squash,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề, Từ đồng nghĩa: noun, terpsichorean , chorine...
  • / ´poulstə /, danh từ, (thông tục) người đi thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, canvasser , market researcher , public opinion gatherer , sampler , survey taker
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đánh không cố ý để gây điểm ( crickê), (chính trị) sự ngăn chặn không cho thông qua ở nghị viện,...
  • / ʌn´hə:d /, Tính từ: không ai nghe, không nghe thấy, không được người ta nghe, không được trình bày; vắng mặt, không được biết đến, the ship's sos was unheard, không ai nghe thấy...
  • / seiv /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn trong bóng đá), Ngoại động từ: cứu nguy, cứu vãn,...
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
  • / ´bra:si /, Tính từ: giống đồng thau; làm bằng đồng thau, lanh lảnh (giọng nói), (từ lóng) vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược, Danh từ: (thể dục,thể...
  • Thành Ngữ:, that's a horse of another colour, đó là một vấn đề hoàn toàn khác
  • / 'ʌndəweə /, như underclothes, Từ đồng nghĩa: noun, bikini , boxers , boxer shorts , bra , briefs , bvds , corset , drawers * , intimate things , jockeys , jockey shorts , lingerie , long johns , panties ,...
  • Ngoại động từ: phạt, trừng trị, trừng phạt; làm cho bị phạt, (thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...), Đưa (ai) vào...
  • / ¸mætri´mou:niəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, betrothed , conjugal , connubial...
  • / ´feðəd /, Tính từ ( (cũng) .feathery): có lông; có trang trí lông, hình lông, có cánh; nhanh, Hóa học & vật liệu: được chêm, được ghép mộng,...
  • /¸liθju´einiə/, Quốc gia: nghĩa thông dụng, lithuania, officially the republic of lithuania, is a country in northern europe. the largest of the three baltic states situated along the baltic sea, it shares...
  • Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor,...
  • / ´grid¸aiən /, Danh từ: vỉ (nướng chả), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên), (sân khấu) khung kéo phông (trên tầng...
  • Thành Ngữ:, bed of thorns, luống gai
  • / spein /, spain, officially the kingdom of spain, is a country located in southern europe, politically organized as a parliamentary monarchy. it is the largest of the three sovereign nations that make up the iberian peninsula —the others are portugal...
  • / 'distəns /, Danh từ: khoảng cách, tầm xa, khoảng (thời gian), quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat), nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top