Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get up on” Tìm theo Từ | Cụm từ (246.693) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸reidi´ɔgrəfi /, Ngoại động từ: (y học) chụp x quang, chụp rơngen, Danh từ: (y học) thuật chụp x quang, thuật chụp rơngen, Hình...
  • / ¸nævi´geiʃənəl /, Kỹ thuật chung: đạo hàng, hàng hải, Từ đồng nghĩa: adjective, navigational assistance, sự giúp đỡ đạo hàng, navigational information,...
  • Thành Ngữ:, get/have the wind up ( about something ), (thông t?c) ho?ng s?, b? de do?
  • Danh từ: (kỹ thuật) sự chiếu chụp phẳng, Y học: 1. (sự) chụp rơngen lớp, chụp tiax lớp 2.(lý) phương...
  • / ¸rɔntgə´nɔgrəfi /, Danh từ: cách chụp bằng tia x, Y học: chụp rơngen, chụp tia x,
  • Danh từ: Ảnh chụp tia x, Y học: phim chụp tiarơngen, phim chựp tia x,
  • Danh từ: (y học) phép chụp tia x đường mật, chụp rơngen đường mật, chụp tiax đường mật,
  • / ´rɔntgənə¸græm /, Danh từ: (vật lý) ảnh (chụp bằng) tia x, Y học: phim chụp tia rơngen,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advancing , convergent , impending , coming , drawing near , moving closer , at hand , imminent , forthcoming , upcoming,...
  • Thành Ngữ:, to get one's monkey up, get
  • / ˈkætɪgəˌraɪz /, Kỹ thuật chung: phân hạng, Từ đồng nghĩa: verb, assort , button down , class , classify , group , identify , peg * , pigeonhole * , put down as...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, buried , cached , camouflaged , covered , covered up , covert , enshrouded , guarded , holed up , hushed up , hush-hush...
  • / ´blou¸ʌp /, Kinh tế: phóng đại, thiết bị lắng trong, Từ đồng nghĩa: noun, eruption , blast , detonation , explosion , outburst , flare-up , dispute , effusion...
  • tắt, cúp, khóa, Điện: khóa ga, khóa nước, Kỹ thuật chung: bọc lại, cụp, khóa, ngắt, lợp lại, mạ lại, tắt, Từ đồng...
  • / ´foutou¸stæt /, Danh từ ( .Photostat): sự sao chụp; (nhãn hiệu) photocopy, Ngoại động từ: photocopy, sao chụp, Kinh tế: bản...
  • đánh dấu, Kinh tế: tăng giá, extended mark - up language (disxml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, extensible mark-up language (xml), ngôn ngữ đánh dấu có thể mở rộng, generalized mark-up...
  • / mi´lɔdik /, Tính từ: du dương, Từ đồng nghĩa: adjective, musical , tuneful , dulcet , euphonic , euphonious , ariose , arioso , canorous , melodious
  • / ´tju:nful /, Tính từ: có giai điệu vui tai, du dương, êm ái, Từ đồng nghĩa: adjective, canorous , catchy * , dulcet , euphonic , euphonious , harmonic , harmonious...
  • Thành Ngữ:, be/get tanked up, say rượu
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top