Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give high sign” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.190) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự biến đổi tín hiệu, optical signal conversion, sự biến đổi tín hiệu quang
  • Idioms: to have designs on against sb, có mưu đồ ám hại ai
  • thiết bị giả, dummy device assignment, sự gán thiết bị giả
  • / pri:´signi¸fai /, ngoại động từ, báo hiệu trước; dự cáo,
  • sự gắn thiết bị, dummy device assignment, sự gán thiết bị giả
  • biên độ tín hiệu, maximum signal amplitude, biên độ tín hiệu cực đại, peak signal amplitude, biên độ tín hiệu cực đại, peak signal amplitude, biên độ tín hiệu đỉnh, relative signal amplitude, biên độ tín hiệu...
  • metal components designed to keep brake pads from vibrating and rattling., nẹp chống rung,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như transference, Từ đồng nghĩa: noun, alienation , assignment , conveyance , transfer
  • / ´signəlmənt /, danh từ, dấu hiệu nhận dạng (người bị công an truy nã...)
  • tần số chỉ định, tần số chỉ định, assigned frequency band, dải tần số chỉ định
  • đường truyền hai chiều, mạch hai chiều, pre-assigned both-way circuit, mạch hai chiều ấn định trước
  • kỹ thuật báo hiệu, hệ thống báo hiệu, accident signaling system, hệ thống báo hiệu tai nạn, digital access signaling system (dass), hệ thống báo hiệu truy cập số, register signaling ( signalingsystem r1 ), sự báo hiệu...
  • không phù hợp, insignificant non-conformance, sự không phù hợp nhỏ, minor non-conformance, sự không phù hợp nhỏ
  • hợp đồng "chỉ ràng buộc danh dự", contract of hire of labour and services, hợp đồng thuê lao động và dịch vụ, contract on the transfer of know-how, hợp đồng chuyển giao bí quyết kỹ thuật, effective term of a signed...
  • Thành Ngữ:, be resigned to something/doing something, sẵn sàng chịu đựng, sẵn sàng chấp nhận cái gì
  • Thành Ngữ: từng bước một, step by step, từng bước, step-by-step design, thiết kế từng bước một
  • cấp lũ, mực nước lũ, mực nước lũ, design flood level, mực nước lũ thiết kế, highest flood level, mức nước lũ cao nhất, historic flood level, mức nước lũ lịch sử
  • người đánh tín hiệu, Danh từ, số nhiều .signal-men: người điều khiển tính hiệu trên một đường xe lửa, người đánh tín hiệu,...
  • thiết kế bằng máy tính, computer-aided design/computer-aided manufacture (cad/cam), thiết kế bằng máy tính/sản xuất được trợ giúp của máy tính
  • tín hiệu gọi, international call signal, tín hiệu gọi quốc tế, selective call signal, tín hiệu gọi chọn lọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top