Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go to the bottom” Tìm theo Từ | Cụm từ (111.099) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, as bright as a button, khôn ngoan, nhạy bén
  • / ʃef /, Danh từ: Đầu bếp, Kinh tế: bếp trưởng, đầu bếp, Từ đồng nghĩa: noun, chief cook and bottle washer , cuisinier ,...
  • được đóng lọ, vô chai, bottled beer, bia vô chai
  • nút chuột, left mouse button, nút chuột trái, right mouse button, nút chuột phải, right-side mouse button, nút chuột phải
  • phó từ & tính từ, (tiếng y); (đùa cợt) thì thầm; nhỏ nhẹ, lầm rầm (lời nói), Từ đồng nghĩa: adverb, a sotto voce remark, lời nhận xét lầm bầm, barely audible , between the...
  • động cơ (làm việc theo chu kỳ), otto, động cơ cacbuaratơ bốn kỳ,
  • Danh từ; số nhiều hypostomas, hypostomata:,
  • vagotom tăng trưởng thần kinh đối giao cảm,
  • / ¸ʃæm´pein /, Danh từ: rượu sâm banh, Kinh tế: rượu sâm banh, Từ đồng nghĩa: noun, bottle-fermented champagne, rượu sâm...
  • kẹp xương lambotte, 26.5 cm,
  • / ´slɔ:tə¸haus /, Danh từ: lò mổ, lò sát sinh (như) abattoir, nơi tàn sát, chỗ chém giết, cảnh tàn sát, cảnh chém giết, Kỹ thuật chung: lò mổ, lò...
  • miệng rộng, wide-mouth bottle, chai miệng rộng
  • / hai:pơlink /, Danh từ: (tin học) siêu liên kết, siêu liên kết, nối nhanh, siêu liên kết, insert hyperlink button, nút chèn siêu liên kết
  • Danh từ: bình, lọ, hũ (đựng rượu), Từ đồng nghĩa: noun, bottle , cup , mug , stein , vessel
  • không theo tỷ lệ, drawing ( notto scale ), bản vẽ không theo tỷ lệ
  • Thành Ngữ:, black bottle, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chất độc, nọc độc
  • Thành Ngữ:, new wine in old bottle, bình cũ rượu mới
  • Tính từ: không cài khuy (áo), (nghĩa bóng) không câu nệ, thoải mái; không bị kiềm chế, her unbuttoned style of management, phong cách quản...
  • / ´ɔktein /, Danh từ: (hoá học) octan, Hóa học & vật liệu: c8h18, hóa dầu, this bottle contain octane, cái chai này chứa octan
  • / is¸tæbliʃmən´tɛəriən /, Danh từ: người chủ trương chính thức hoá nhà thờ, Từ đồng nghĩa: adjective, button-down , conformist , orthodox , straight ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top