Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go underground” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.894) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng cáp ngầm khu dân cư,
  • bể chứa ngầm, hồ ngầm,
  • cột áp nước ngầm,
  • Danh từ: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học căm-brít),
  • đầu lọt (calip),
  • / ¸gou´slou /, Danh từ: sự lãn công, Kinh tế: cuộc lấn công,
  • đi ngược dòng,
  • mắc cạn,
  • đi ngược về, Từ đồng nghĩa: verb, abandon , be unfaithful , betray , change , desert , forsake , renege , repudiate , retract , return , revert , go
  • phá sản,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, go straight, hoàn lương, be honorable , go legit , mend one ’s ways , turn over a new leaf , walk the straight and narrow
  • / ¸gou´getə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám làm, Từ đồng nghĩa: noun, dynamo , hustler
  • đường cáp ngầm, đường cáp treo,
  • công trường xây dựng ngầm,
  • cáp tải điện ngầm,
  • trạm thủy điện ngầm,
  • ống nối dưới đất,
  • trạm bơm sâu (dưới đất),
  • hệ thống đường sắt ngầm, hệ thống đường xe điện ngầm,
  • dòng thấm dưới đất, dòng thấm ngầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top