Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gone bad” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.927) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , blanked out , blotted out , blown over , buried , bygone...
  • thoát ra, tách ra, Kinh tế: baán một khoản đầu tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , avoid , beat it * , begone...
  • / ´woubi¸gɔn /, Tính từ: trông buồn rầu, khổ sở, thiểu não, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a woebegone...
  • / 'wægənə /, người đánh xe, như wagoner,
  • / ,wægə'net /, xe chở hàng nhỏ, như wagonette,
  • / ə´goun /, danh từ, số nhiều agones, sự xung đột,
  • / ´dɔg¸gɔn /, Thán từ: chết tiệt!, quỷ tha ma bắt đi! ( (cũng) doggoned), Từ đồng nghĩa: adjective, blasted , confounded , damn , darn , heck , shucks
  • / fɔ:´gou /, Động từ .forewent; .foregone, Đi trước, Ở trước, đặt ở phía trước, ngoại động từ, (như) forgo, Từ đồng nghĩa: verb, adjective, forgo , do without , eschew , forfeit...
  • máy điện thoại, key telephone set, máy điện thoại bấm phím, local-battery telephone set, máy điện thoại có pin riêng, magneto telephone set, máy điện thoại dùng manheto, magneto telephone set, máy điện thoại từ thạch,...
  • nghị định thư về Điều khoản trọng tài, protocol on arbitration (geneva, 1923 ), nghị định thư về điều khoản trọng tài (giơnevơ, 1923)
  • / ´ə:stwail /, như erst, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, bygone , ex , late , old , once , one-time , past , preceding , previous , quondam , sometime , former , onetime , whilom , earlier , formerly, already...
  • / a:´keiik /, Tính từ: cổ xưa, Kỹ thuật chung: cổ xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, ancient , antiquated , antique , bygone , obsolete...
  • / ´kjuəriou /, Danh từ: vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ, Từ đồng nghĩa: noun, antique , bauble , bibelot , bygone , collectible , collector ’s...
  • / ´frendlis /, tính từ, không có bạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , adrift , alienated , all alone , all by one ’s self , alone...
  • / di¸kæpi´teiʃən /, Tính từ: (thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt ngọn; cắt ngọn, bị chặt đầu, Y học: thủ thuật...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
  • bánh răng, bánh răng, bánh răng, herringbone gearwheel, bánh răng xoắn kép
  • Tính từ: (thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt ngọn; cắt ngọn, bị chặt đầu,
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep , put ) someone's nose to the grindstone, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
  • Thành Ngữ:, dead and gone, đã chết và chôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top