Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good opinion” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.971) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be up to no good ; to be after no good, dang r?p tâm d? trò ma mãnh gì
  • hàng vận chuyển quá cảnh, hàng quá cảnh, hàng trên đường vận chuyển, hầng trên đường vận chuyển, goods in transit policy, đơn bảo hiểm hàng trên đường vận chuyển, goods in transit policy, đơn bảo hiểm...
  • / ¸gud´hju:məd /, như good-humored,
  • như good-for-nothing,
  • / 'gudi /, Danh từ: goody,
  • định luật goodhart,
  • Thành Ngữ:, imperishable goods, hàng hoá không thể hư hỏng
  • / kəm´pænjən /, Danh từ: bạn, bầu bạn, người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ( (cũng) companion lady companion), sổ tay, sách...
  • Thành Ngữ:, to requite evil with good, lấy ân báo oán
  • Idioms: to take goods on board, Đem hàng hóa lên tàu
  • viết tắt, xe có trọng tải nặng ( heavy goods vehicle),
  • Thành Ngữ:, to deliver the goods, (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết
  • Thành Ngữ:, the good/bad old days, xưa kia
  • phí tổn bán hàng, phí tổn mua hàng bán. cost of goods sold,
  • Thành Ngữ:, to the good, du?c lãi, du?c l?i
  • đồng tiền xấu, bad money drives out good, đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt
  • hàng nhập khẩu, imported goods with original, hàng nhập khẩu với bao bì nguyên gốc
  • tổn hại do nước biển, sea damaged goods, hàng hóa tổn hại do nước biển
  • Thành Ngữ:, more harm than good, hại nhiều hơn lợi, bất lợi nhiều hơn thuận lợi
  • Thành Ngữ:, to kiss good-bye, hôn tạm biệt, hôn chia tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top